Từ mượn là gì? Ví dụ và bài tập về từ mượn Ngữ văn lớp 6


Từ mượn là gì? Ví dụ và bài tập về từ mượn Ngữ văn lớp 6

     Hiện nay xu thế toàn cầu hoá là điều tất yếu của nhân loại, bạn cần đòi hỏi phải tồn tại và phát triển, tiến hành hội nhập. Trong quá trình hội nhập ấy, chúng ta không thể nào tránh khỏi việc sử dụng từ mượn. Vậy từ mượn là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay nhé!

1. Từ mượn là gì?

     Ngoài các từ thuần Việt mà chúng ta tự tạo ra, chúng ta cũng sử dụng nhiều từ vay mượn từ tiếng nước ngoài để diễn đạt các sự vật, hiện tượng, đặc điểm... mà tiếng Việt chưa có từ phù hợp. Từ mượn là những từ được mượn từ tiếng nước ngoài để làm cho tiếng Việt trở nên phong phú và đa dạng. Các từ mượn sau khi được Việt hoá, ta viết chúng giống như các từ thuần Việt. Đối với những từ mượn chưa hoàn toàn Việt hoá, đặc biệt là từ gồm hai tiếng, ta nên sử dụng dấu gạch nối để nối các từ với nhau. Trong tiếng Việt, có nhiều từ mượn từ tiếng Hán, tiếng Pháp, tiếng Anh...

     Ví dụ: Truyền hình (tivi), cà phê, phô mai, xà bông (xà phòng), đài phát thanh (radio)…

2. Lý do xuất hiện từ mượn

     Trên thế giới, không có ngôn ngữ nào được coi là thuần chủng, mà tất cả đều có sự vay mượn và tương tác với từ ngữ của các ngôn ngữ khác. Tiếng Việt cũng không tránh khỏi hiện tượng này. Việc sử dụng và vay mượn từ ngữ từ các quốc gia khác là một hiện tượng tự nhiên và phổ biến trong việc tiếp xúc ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia. Có hai nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của từ mượn:

     Xã hội ngày càng phát triển, giao thương kinh tế và sự hội nhập văn hóa đều là xu hướng chung.

     Một ngôn ngữ không thể có đủ từ vựng để mô tả tất cả các khái niệm, sự vật và hiện tượng trong cuộc sống, do đó chúng ta phải tìm đến "từ mượn".

     Ví dụ, trong tiếng Việt, chúng ta sử dụng rất nhiều từ mượn từ tiếng Hán cổ. Nguyên nhân chính cho sự xuất hiện của những từ này là do sự chiếm hữu lâu dài của nước Hán đối với đất nước ta. Tương tự, trong tiếng Mỹ, chúng ta cũng thấy sử dụng từ mượn từ tiếng Anh. Lý do là hầu hết người Mỹ có nguồn gốc di cư từ nước Anh từ hàng trăm năm trước đây. Từ đó, có thể kết luận rằng sự xuất hiện của từ mượn là một xu hướng tất yếu trong quá trình phát triển ngôn ngữ.

3. Vai trò của từ mượn đối với tiếng Việt

     Từ mượn đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong tiếng Việt với các đặc điểm sau:

     Từ mượn giúp bổ sung những từ thiếu. Trong giai đoạn đầu của quá trình hình thành, tiếng Việt còn khá sơ khai và thiếu hụt từ vựng. Do đó, chúng ta phải vay mượn từ ngôn ngữ khác để đáp ứng nhu cầu sử dụng ngôn ngữ đa dạng của con người.

     Từ mượn tạo ra nhiều lớp nghĩa khác biệt so với từ đã có trong tiếng Việt. Trên thực tế, có nhiều từ thuần Việt khi sử dụng sẽ mang lại cảm giác sợ hãi, đau lòng hoặc quá dài dòng. Việc sử dụng từ mượn nhằm thay thế đã tạo ra cảm giác lịch sự, nhẹ nhàng và trang trọng hơn. Ví dụ, từ "chết" là một từ thuần Việt, tuy nhiên tuỳ thuộc vào hoàn cảnh, chúng ta có thể thay thế nó bằng các từ như "từ trần" hay "lìa đời" để phù hợp hơn.

     Việc sử dụng từ mượn trong tiếng Việt không chỉ giúp bổ sung từ vựng mà còn mang lại sự linh hoạt và phong phú cho ngôn ngữ, đồng thời tạo ra các sắc thái nghĩa khác nhau để phục vụ mục đích giao tiếp và biểu đạt tốt hơn.

4. Các loại từ mượn phổ biến

     Từ mượn trong tiếng Việt có một phần quan trọng là từ mượn tiếng Hán (bao gồm từ gốc Hán và từ Hán Việt). Ví dụ:

     Khán giả: được hình thành từ hai chữ trong tiếng Hán, trong đó "Khán" có nghĩa là nhìn, "Giả" có nghĩa là nghe.

     Yếu lược: được tạo thành từ hai chữ trong tiếng Hán, trong đó "Yếu" có nghĩa là quan trọng, "Lược" có nghĩa là tóm tắt.

     Ngoài từ mượn tiếng Hán, tiếng Việt còn sử dụng từ mượn từ các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp, tiếng Nga và tiếng Anh.

     Từ mượn tiếng Pháp: Với quá khứ là thuộc địa của Pháp, ngôn ngữ Pháp đã được nhập khẩu vào Việt Nam. Trong quá trình giao lưu văn hóa, người Việt đã vay mượn nhiều từ gốc Pháp để diễn đạt các khái niệm mà tiếng Việt chưa có. Tuy nhiên, khi áp dụng các từ mượn tiếng Pháp, chúng ta đã biến thể cả về cách phát âm và cách viết để giữ nét đẹp của tiếng Việt. Ví dụ:

     A-xít: từ "acide" trong tiếng Pháp.

     A lô: từ "allo" trong tiếng Pháp.

     Từ mượn tiếng Nga: Một số từ mượn tiếng Nga có thể gặp trong giao tiếp như "Bôn-sê-vích" (Bolshevik) để chỉ người giàu có, hoặc "Mác-xít" (Marksist) để chỉ người theo chủ nghĩa Mác.

     Từ mượn tiếng Anh: Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ quốc tế và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Do đó, tiếng Việt cũng sử dụng nhiều từ mượn tiếng Anh, ví dụ như "đô la" (dollar) để chỉ đơn vị tiền tệ nước ngoài, hoặc "In-tơ-nét" (internet) để chỉ mạng máy tính.

5. Nguyên tắc mượn từ

     Mượn từ là một phương pháp làm phong phú cho tiếng Việt. Tuy nhiên, để bảo vệ tính trong sáng của ngôn ngữ dân tộc, không nên lạm dụng việc mượn từ nước ngoài một cách tuỳ tiện. Điều này có thể tạo nguy cơ ảnh hưởng đến tính trong sáng và vẻ đẹp của tiếng Việt. Nếu việc mượn từ được lạm dụng trong thời gian dài, có thể làm mất đi bản sắc riêng của ngôn ngữ mẹ đẻ. Vì vậy, bảo vệ tính trong sáng của tiếng Việt là nhiệm vụ quan trọng của mỗi người dân Việt. Khi muốn mượn từ nước ngoài, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

     Tiếp thu những đặc điểm độc đáo và tinh hoa văn hoá của dân tộc khác.

     Sử dụng từ mượn nhưng vẫn giữ được bản sắc dân tộc, sử dụng từ mượn trên nền tảng truyền thống dân tộc và tạo nét riêng biệt.

Lời kết

     Trên đây là những giải đáp cho câu hỏi từ mượn là gì? Hy vọng những chia sẻ này sẽ hữu ích đối với bạn đọc. Để biết thêm nhiều thông tin hay và bổ ích, hãy liên hệ đến chúng tôi.

Liên hệ : 1900633720

Bài viết tham khảo:

Nói quá là gì? Tác dụng của nói quá

Tổng đài Ford

716