Nhà văn Nam Cao cùng những tác phẩm có tiếng vang lớn

  • Sửa nội dung
  • Hỗ trợ
  • Đánh giá bài viết

Nhà văn Nam Cao cùng những tác phẩm có tiếng vang lớn

     Nam Cao, một cái tên gắn liền với văn học Việt Nam thế kỷ XX, là một trong những nhà văn xuất sắc, để lại dấu ấn đậm nét trong lòng độc giả. Tác phẩm của ông không chỉ được coi là những tác phẩm văn học hiện thực độc đáo mà còn là những bài học về tình người, nhân đạo và xã hội. Bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu Tiểu sử về nhà văn Nam Cao? Quan điểm về nghệ thuật của nhà văn Nam Cao? Các tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Nam Cao?

1. Tiểu sử về nhà văn Nam Cao

     Nam Cao, tên thật Trần Hữu Tri, là một nhà văn nổi tiếng của Việt Nam trong thế kỷ 20. Ông sinh ngày 29 tháng 10 năm 1917, nhưng người em ruột của ông là Trần Hữu Đạt cho rằng ông sinh năm 1915. Quê hương của Nam Cao là làng Đại Hoàng, tổng Cao Đà, huyện Nam Sang, tỉnh Hà Nam (nay là xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân, Hà Nam). Ông đã lấy hai chữ đầu của tên tổng và huyện làm bút danh "Nam Cao."

     Nam Cao sinh ra trong một gia đình Công giáo bậc trung. Cha ông là ông Trần Hữu Huệ, thợ mộc và làm thuốc, còn mẹ là bà Trần Thị Minh, làm vườn, làm ruộng và dệt vải. Ông học sơ học ở trường làng và tiếp tục học cấp tiểu học và trung học tại Nam Định. Tuy nhiên, vì sức khỏe yếu, ông không thể hoàn thành trung học và đã kết hôn vào năm 18 tuổi.

     Nam Cao từng làm nhiều nghề để kiếm sống và bắt đầu viết văn chương với mục đích kiếm thêm thu nhập. Năm 18 tuổi, ông đi Sài Gòn làm thư ký cho một hiệu may và viết các truyện ngắn như "Cảnh cuối cùng" và "Hai cái xác." Các tác phẩm của ông được in trên các tạp chí và báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ích Hữu, và Hà Nội tân văn.

     Sau đó, ông trở về Bắc và dạy học tại trường Công Thành ở Hà Nội. Nam Cao tiếp tục viết và in các tác phẩm như "Cái chết của con Mực" và tham gia vào Hội Văn hóa cứu quốc. Năm 1945, ông tham gia cách mạng tháng Tám và đảm nhận vị trí Chủ tịch xã ở vùng Lý Nhân.

     Năm 1946, Nam Cao di chuyển đến miền Nam và làm việc làm phóng viên. Ông viết nhiều truyện ngắn và tham gia chiến dịch biên giới. Năm 1948, ông gia nhập Đảng Cộng sản Việt Nam tại chiến khu.

     Năm 1951, trong chuyến công tác tại tỉnh Ninh Bình, Nam Cao bị quân Pháp bắt giữ và xử bắn.

     Tiểu thuyết "Sống mòn" của ông được xuất bản lần đầu vào năm 1956.

     Nam Cao có vợ và năm người con, trong đó một người đã mất trong nạn đói năm 1945.

     Vào đầu năm 1996, một chương trình mang tên "Tìm lại Nam Cao" đã được tổ chức bởi Hiệp hội Câu lạc bộ UNESCO Việt Nam, nhằm tìm kiếm các di tích và thông tin liên quan đến Nam Cao. Kết quả của chương trình đã giúp tìm lại nghĩa trang của ông tại quê nhà.

2. Quan điểm về nghệ thuật của nhà văn Nam Cao

     Nam Cao luôn có ý nghĩa cao cả với công việc viết văn mà ông theo đuổi. Ông nhận ra rằng bất kể làm gì, viết về điều gì, việc quan trọng nhất là hướng dẫn và đồng hành cùng đời sống của quần chúng nhân dân.

     Ông không chấp nhận viết văn xa rời cuộc sống thực tế của nhân dân, và luôn kiên quyết phản ánh những bất công trong xã hội. Nam Cao thể hiện quan điểm này qua tác phẩm "Trăng sáng" khi viết: "Chao ôi! Nghệ thuật không cần là ánh trăng lừa dối, không nên là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật phải là tiếng đau khổ kia thoát ra từ kiếp lầm than." Ông mong muốn nghệ thuật phải đi sâu vào những nỗi đau, khó khăn mà con người phải chịu đựng. Trong nhiều tác phẩm, Nam Cao thể hiện một thái độ chân thực và không ngại phản ánh những sự thật tàn nhẫn của xã hội. Ông không ngần ngại tố cáo cái xấu, cái ác, và thể hiện tình yêu thương sâu sắc đến những người khốn khổ, cùng cực trong xã hội.

     Với Nam Cao, mục đích nghệ thuật luôn liên quan mật thiết đến đời sống con người. Ông luôn thẳng thắn nói lên những điều bi thảm, những khổ đau trong xã hội để phản ánh sự thật chân thực, sống động nhất. Ông mang thông điệp về tình yêu thương và nhân văn, chống lại sự thống trị ác độc như nhân vật Bá Kiến đã làm cho cuộc sống của con người trở nên đau khổ và bi thương.

     Tóm lại, Nam Cao là một nhà văn tài hoa và tâm huyết, những tác phẩm của ông luôn thể hiện quan tâm đến cuộc sống của quần chúng và cống hiến cho nghệ thuật với tinh thần tận tụy và chân thành.

3. Những tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Nam Cao

     Nhà văn Nam Cao (1915-1951) để lại nhiều tác phẩm nổi tiếng và đáng nhớ trong văn học Việt Nam. Dưới đây là một số tác phẩm tiêu biểu của ông:

     "Sống mòn": Được sáng tác năm 1944, đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Nam Cao. Tác phẩm kể về những văn nghệ sĩ giàu khao khát, giàu lí tưởng nhưng cuộc sống vẫn cứ lụi dần, tàn dần vì cuộc sống túng bấn của mình. Nó thể hiện tâm hồn nghệ sĩ và sự day dứt của những con người không chấp nhận một cuộc đời bé mọn, vô nghĩa.

     "Truyện ngắn Đôi mắt": Tác phẩm nổi tiếng của Nam Cao sau Cách mạng Tháng 8. Trong truyện, ông khắc họa hai nhà văn Hoàng và Độ, với hai lối sống và sự nhìn nhận về người nông dân, về kháng chiến. Tác phẩm có ý nghĩa sâu sắc về cách nhìn cuộc sống và thể hiện nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật điêu luyện của Nam Cao.

     "Truyện ngắn Chí Phèo": Được viết năm 1941, là tác phẩm xuất sắc nhất viết về người nông dân trước Cách mạng. Tác phẩm nổi tiếng về hình tượng nhân vật Chí Phèo, một người nông dân nghèo bị tha hóa trong xã hội phong kiến. Đây là một tấn bi kịch đầy chất nhân văn và nhân đạo.

     "Truyện ngắn Lão Hạc": Được viết năm 1943, tác phẩm nổi tiếng về nhân vật Lão Hạc - một người nông dân hiền lành, chất phác và lương thiện. Tác phẩm thể hiện sự đoàn kết, nhân văn và nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật điêu luyện của Nam Cao.

     "Truyện ngắn Đời thừa": Được sáng tác năm 1943, là tác phẩm xuất sắc trong dòng văn học hiện thực. Tác phẩm thể hiện tấn bi kịch tinh thần của người trí thức tiểu tư sản, nguyên nhân của tấn bi kịch ấy là gánh nặng cơm áo.

     "Truyện ngắn Giăng sáng": Ra đời năm 1943, tác phẩm kể về nhà giáo thất nghiệp tên Điền, với khát khao viết nên thứ văn chương huyền ảo, mơ màng như ánh trăng với quan niệm rằng văn chương phải giống như ánh trăng kia.

     "Truyện ngắn Một bữa no": Tuyển tập Nam Cao của nhà xuất bản thời đại, được sáng tác năm 1943. Tác phẩm kể về một bà lão sống cùng cháu gái nhỏ, nhưng cuộc sống khó khăn khiến bà phải chịu đói và cuối cùng qua đời vì một bữa ăn chực mâm cơm của nhà giàu trên tỉnh.

     Các tác phẩm trên không chỉ phản ánh hiện thực xã hội chân thực mà còn chứa đựng những thông điệp nhân văn sâu sắc, thể hiện niềm tin vào tình người và lòng yêu thương con người.

     Với cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và con người, Nam Cao đã để lại một di sản văn học đáng quý cho nền văn học Việt Nam. Những tác phẩm tiêu biểu của ông không chỉ là những câu chuyện đời thường mà còn là những thông điệp nhân văn, đạo đức và tình yêu thương chân chính. Nhà văn Nam Cao đã truyền cảm hứng và gợi nhắc cho chúng ta về ý nghĩa sâu sắc của cuộc sống, giúp chúng ta nhìn thấu hơn về bản chất con người và xã hội.

     Trên đây là những giải đáp cho các câu hỏi Tiểu sử về nhà văn Nam Cao? Quan điểm về nghệ thuật của nhà văn Nam Cao? Các tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Nam Cao? ...Để cập nhật thêm các thông tin liên quan hoặc thông tin mới nhất các bạn có thể liên hệ với chúng tôi.

Liên hệ : 1900633720

Bài viết tham khảo:

Ai được mệnh danh là "nhà văn của những người cùng khổ"?

Tổng đài ShinhanBank

1129