Bảng xếp hạng 8 đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới
Bảng xếp hạng 8 đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới? Đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới? Đất nước sở hữu đồng tiền cao nhất thế giới?...

-
Sửa nội dung
-
Hỗ trợ
-
- Đánh giá bài viết
Bảng xếp hạng 8 đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới
Bất kì quốc gia nào trên thế giới đều có những đặc điểm riêng biệt về ngôn ngữ, văn hóa, pháp luật và chính trị. Đặc biệt phải kể đến tiền tệ. Đây chính là thước đo cho sự phát triển của đất nước đó. Và trong thế giới tài chính đầy phong phú và đa dạng, những tờ tiền này không chỉ là những dụng cụ thanh toán, mà còn là những tác phẩm nghệ thuật, biểu tượng quyền lực và phản ánh lịch sử của mỗi quốc gia. Mỗi đồng tiền mang ý nghĩa riêng và thể hiện niềm tự hào của mỗi đất nước trên đó. Dưới đây là top 8 đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới.
1. Dinar Kuwati – Kuwati (1 KWD = 76.127,99 VND)
Đứng đầu trong danh sách 8 đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới là đồng tiền Dinar Kuwati (KWD) , là đồng tiền của một quốc gia nằm ở khu vực Trung Đông, giáp biển Ả Rập và Đại Tây Dương. Dinar Kuwaiti được đánh giá cao về giá trị và uy tín trong cộng đồng tài chính quốc tế. Đây là một trong những đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới. Một số thông tin cơ bản về Dinar Kuwaiti:
Dinar Kuwaiti đã được giới thiệu lần đầu vào năm 1960 thay thế cho đồng Rial Kuwaiti. Từ đó đến nay, đồng tiền này đã duy trì sự ổn định và bền vững trong ngành tài chính quốc tế. Nó được chia thành 1000 fils. Có các đồng xu có mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100 fils và các tờ tiền có mệnh giá 0.25, 0.5, 1, 5, 10, 20 dinars.
Dinar Kuwaiti được coi là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới. Điều này chủ yếu bởi nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú của Kuwait, giúp quốc gia này duy trì nền kinh tế mạnh mẽ và ổn định. Đây là đồng tiền duy nhất được sử dụng hợp pháp trong Kuwait và không được chấp nhận ở bất kỳ quốc gia nào khác. Do đó, khi du lịch hoặc giao dịch với Kuwait, người ta thường phải chuyển đổi tiền tệ của họ thành Dinar Kuwaiti.
Việc quản lý tiền tệ và phát hành Dinar Kuwaiti là trách nhiệm của Ngân hàng Trung ương của Kuwait, được gọi là "Ngân hàng Trung ương Kuwait" (Central Bank of Kuwait). Nhiệm vụ của ngân hàng này là duy trì ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát trong quốc gia.
Dinar Kuwaiti là một đơn vị tiền tệ vô cùng quý giá và uy tín trong cộng đồng tài chính quốc tế, phản ánh sức mạnh và sự thịnh vượng của Kuwait trong ngành kinh tế và thương mại toàn cầu.

2. Dinar Bahrain - Bahrain (1 BHD = 61.132,53 VND)
Ngay sau đồng KWD của Kuwati là đồng Dinar Bahrain của quốc gia Bahrain. Đây là một quốc gia nhỏ bé nằm ở Vịnh Ba Tư, giáp vịnh Bahrain và Ả Rập Xê Út. Dinar Bahrain được công nhận là một trong những đồng tiền có giá trị cao và ổn định trong khu vực Trung Đông.
Dinar Bahrain được đưa vào sử dụng vào năm 1965, thay thế cho đồng thập tự Soverign của Ấn Độ và đồng Rúp Xê-Ut. Đồng tiền này được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương của Bahrain.
Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Có các đồng xu có mệnh giá 5, 10, 25, 50, 100, 500 fils và các tờ tiền có mệnh giá 0.5, 1, 5, 10, 20 dinars. Nó được đánh giá cao về giá trị và được sử dụng phổ biến trong giao dịch thương mại, đầu tư và tài chính. Đồng tiền này thể hiện sự mạnh mẽ và đáng tin cậy của nền kinh tế Bahrain.
Dinar Bahrain chỉ được sử dụng và chấp nhận tại Bahrain. Điều này đòi hỏi du khách hoặc người nước ngoài đến Bahrain phải chuyển đổi tiền tệ của họ thành Dinar Bahrain khi tham gia giao dịch.
Ngân hàng Trung ương Bahrain (Central Bank of Bahrain) là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý tiền tệ và phát hành Dinar Bahrain. Nhiệm vụ của ngân hàng này bao gồm duy trì ổn định giá trị đồng tiền và đảm bảo tình hình tài chính ổn định trong quốc gia.
Dinar Bahrain là một đơn vị tiền tệ quan trọng và đáng tin cậy trong cộng đồng khu vực Trung Đông và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động kinh tế và tài chính của Bahrain.

3. Rial Oman – Oman (1 ORM = 59.896,56 VND)
Có giá trị thứ 3 trong top 8 đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới là đồng Rial của Oman. Đồng tiền Rial Oman (OMR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Oman, một quốc gia đáng chú ý nằm ở vùng Đông Trung Á trên bán đảo Ả Rập. Rial Oman được coi là một trong những đồng tiền mạnh và ổn định trong khu vực Vịnh Ba Tư và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế quốc gia.
Rial Oman được giới thiệu lần đầu vào năm 1970, thay thế cho đồng tiền Rial Saidi. Việc đổi tên đồng tiền phản ánh sự thay đổi chính trị khi Oman trở thành một quốc gia độc lập và đưa Sultan Qaboos bin Said Al Said lên ngôi.
Rial Oman được chia thành 1000 baisa. Có các đồng xu có mệnh giá 5, 10, 25, 50, 100, 200 baisa và các tờ tiền có mệnh giá 1, 5, 10, 20, 50, 100 rials. Nó được đánh giá cao về giá trị và uy tín trong cộng đồng tài chính quốc tế. Nó thể hiện sức mạnh kinh tế và tài chính của Oman, đặc biệt là do quốc gia này là một trong những nhà xuất khẩu dầu mỏ quan trọng trong khu vực.
Rial Oman chỉ được sử dụng và chấp nhận tại Oman. Khi đến Oman, người du lịch hoặc người nước ngoài thường phải chuyển đổi tiền tệ của họ thành Rial Oman khi tham gia giao dịch.
Ngân hàng Trung ương của Oman (Central Bank of Oman) là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý tiền tệ và phát hành Rial Oman.
Rial Oman là một đơn vị tiền tệ mạnh mẽ và đáng tin cậy, chịu ảnh hưởng lớn từ ngành dầu mỏ của Oman và chóng mặt phát triển của nền kinh tế đất nước.

4. Jordan Dinar –Jordan (1 JOD = 32.510,48 VND)
Nằm ở vị trí thứ 4 trong danh sách 8 đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới là đồng tiền Jordan Dinar của quốc gia Jordan. Đồng tiền Dinar Jordan (JOD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Jordan, một quốc gia nằm ở Trung Đông, giáp biên giới với Israel, Palestine, Iraq và Saudi Arabia. Dinar Jordan được coi là một trong những đồng tiền ổn định và uy tín trong khu vực Trung Đông.
Dinar Jordan được giới thiệu lần đầu vào năm 1949, thay thế cho đồng tiền Palestine. Sau khi quốc gia Jordan độc lập, nó đã duy trì đồng tiền này và tiếp tục sử dụng cho đến ngày nay.
Dinar Jordan được chia thành 1000 fils. Có các đồng xu có mệnh giá 5, 10, 25, 50, 100, 250 fils và các tờ tiền có mệnh giá 1, 5, 10, 20, 50 dinars.
Dinar Jordan được đánh giá cao về giá trị và ổn định trong cộng đồng tài chính quốc tế. Đồng tiền này thể hiện sức mạnh kinh tế và tài chính của Jordan và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại và đầu tư của quốc gia. Nó chỉ được sử dụng và chấp nhận tại Jordan. Khi du khách hoặc người nước ngoài đến Jordan, họ thường phải chuyển đổi tiền tệ của mình thành Dinar Jordan khi tham gia giao dịch.
Ngân hàng Trung ương Jordan (Central Bank of Jordan) là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý tiền tệ và phát hành Dinar Jordan.
Dinar Jordan là một đơn vị tiền tệ mạnh mẽ và đáng tin cậy, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động kinh tế và tài chính của Jordan và giữ vai trò quan trọng trong khu vực.

5. Bảng Anh – Anh (1 GBP = 31.616,21 VND)
Bảng Anh là đơn vị tiền tệ đứng thứ 5 trong danh sách. Bảng Anh (GBP), còn được gọi là đồng bảng Anh hoặc đơn giản là bảng, là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland (United Kingdom - UK). Nó cũng được sử dụng làm tiền tệ phổ biến ở các lãnh thổ thuộc Anh như Guernsey, Jersey và Isle of Man. Bảng Anh được xem là một trong những đồng tiền quan trọng và ổn định nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế.
Bảng Anh có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại, ban đầu là đơn vị tính của bộ quân đoàn La Mã. Trong thời kỳ Trung cổ, nó đã trở thành đơn vị tiền tệ quan trọng ở Anh. Bảng Anh hiện đại đã được giới thiệu vào năm 1694 khi Ngân hàng Anh (Bank of England) được thành lập.
Bảng Anh được chia thành 100 penny (đồng xu), với các đồng xu có mệnh giá 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p và 1 bảng. Các tờ tiền có mệnh giá 5, 10, 20, 50, và 100 bảng. Đó là một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới và được sử dụng rộng rãi trong giao dịch thương mại, đầu tư và ngân hàng quốc tế. Đồng bảng Anh cũng được dùng làm đơn vị chủ đạo trong các cặp giao dịch ngoại hối.
Bảng Anh chỉ được sử dụng và chấp nhận tại Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland và các lãnh thổ liên quan. Trong các giao dịch quốc tế, người ta thường phải chuyển đổi tiền tệ của họ thành bảng Anh.
Ngân hàng Anh (Bank of England) là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý tiền tệ và phát hành Bảng Anh.
Bảng Anh đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính và kinh tế của Vương quốc Liên hiệp Anh, và là một biểu tượng văn hóa và lịch sử của quốc gia này.

6. Euro – Euro (1 EUR = 27.907,00 VND)
Chiếm vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng top 8 đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới chính là đồng tiền chung Euro. Đồng tiền Euro (EUR) là đơn vị tiền tệ chung của các nước thành viên thuộc Liên minh Châu Âu (Eurozone), một khu vực đáng kinh ngạc gồm 19 quốc gia trong khu vực Châu Âu. Euro là đồng tiền phổ biến và được sử dụng rộng rãi không chỉ trong Eurozone mà còn trên toàn thế giới, đóng vai trò quan trọng trong giao dịch thương mại và ngân hàng quốc tế.
Euro được đưa vào lưu hành vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, nhưng các tờ tiền và đồng xu Euro chỉ bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào ngày 1 tháng 1 năm 2002. Euro đã thay thế nhiều đồng tiền quốc gia trong Eurozone, giúp tạo ra một thị trường tiền tệ chung và giảm chi phí giao dịch trong khu vực này.
Euro được chia thành 100 cent. Có các đồng xu có mệnh giá 1, 2, 5, 10, 20, 50 cent và 1, 2 euro, cùng với các tờ tiền có mệnh giá 5, 10, 20, 50, 100, 200 và 500 euro là một trong những đồng tiền mạnh và ổn định nhất thế giới. Đồng tiền này có tầm quan trọng lớn trong việc đo lường giá trị và lưu thông tiền tệ quốc tế.
Euro là đồng tiền chung của các quốc gia trong Eurozone, bao gồm Áo, Bỉ, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Ireland, Ý, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, và Thụy Điển (các quốc gia có tên gọi theo tiếng Việt).
Các quyết định về chính sách tiền tệ và quản lý Euro được thực hiện bởi Ủy ban châu Âu và Eurosystem, một tổ chức bao gồm Ngân hàng Trung ương Châu Âu và ngân hàng trung ương của các quốc gia trong Eurozone.
Euro đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động kinh tế và tài chính trong Eurozone, cũng như giúp thúc đẩy tích cực sự hợp tác và thống nhất giữa các nước thành viên trong khu vực này.

7. Đô la – Quần đảo Cayman (1 KYD = 27.671,79 VND)
Đứng thứ 7 trong danh sách này là đồng tiền Đô là của quần đảo Cayman. Đô la của quần đảo Cayman (KYD) là đơn vị tiền tệ chính thức của quần đảo Cayman, một lãnh thổ hải ngoại của Anh nằm ở khu vực biển Caribê. Đồng tiền này được sử dụng trong tất cả các hoạt động tài chính và thương mại tại quần đảo Cayman.
Đô la của quần đảo Cayman đã được giới thiệu vào năm 1972, thay thế cho đồng bảng Jamaica. Ngân hàng quần đảo Cayman (Cayman Islands Monetary Authority) chịu trách nhiệm quản lý và phát hành đồng tiền này.
Đô la của quần đảo Cayman được chia thành 100 cents. Có các đồng xu có mệnh giá 1, 5, 10, 25, 50 cents và 1 đô la, cùng với các tờ tiền có mệnh giá 1, 5, 10, 25, 50 và 100 đô la.
Giá trị của nó được coi như là Đô la của quần đảo Cayman có giá trị cố định đối với đô la Mỹ, tức là 1 đô la của quần đảo Cayman tương đương với 1 đô la Mỹ. Tuy nhiên, một số giao dịch và doanh nghiệp trong quần đảo Cayman có thể sử dụng tỷ giá mở rộng với các đồng tiền khác.
Đô la của quần đảo Cayman chỉ được sử dụng và chấp nhận tại quần đảo Cayman. Du khách hoặc người nước ngoài đến quần đảo Cayman thường phải chuyển đổi tiền tệ của họ thành đô la của quần đảo Cayman khi tham gia giao dịch.
Đô la của quần đảo Cayman đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tài chính và thương mại của quần đảo Cayman, hỗ trợ nền kinh tế đa dạng và phát triển của lãnh thổ này.

8. Franc – Thụy Sĩ (1 CHF = 25.917,092 VND)
Đứng cuối cùng trong bảng xếp hạnh là đồng tiền Franc của Thụy Sĩ. Đồng tiền Franc là một loạt đơn vị tiền tệ sử dụng tại nhiều quốc gia khác nhau trên thế giới. Franc đã từng là đơn vị tiền tệ quan trọng và phổ biến trong quá khứ, nhưng hiện nay đã dần bị thay thế bởi các đồng tiền khác.
Franc được sử dụng ban đầu tại nước Pháp và sau đó lan rộng ra nhiều quốc gia khác ở châu Âu và châu Phi. Các quốc gia sử dụng đồng tiền Franc thường được gọi là "Quần thể Franc" (Franc Zone). Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều quốc gia đã chuyển sang sử dụng đồng tiền khác hoặc tham gia các liên minh tiền tệ khác.
Franc được chia thành 100 centime hoặc cent. Tùy thuộc vào từng quốc gia sử dụng đồng tiền Franc, có các đồng xu và tờ tiền có mệnh giá khác nhau.
Franc đã từng được sử dụng trong một số quốc gia châu Âu và châu Phi, nhưng hiện tại, phạm vi sử dụng của đồng tiền này đã thu hẹp đáng kể. Nhiều quốc gia đã chuyển đổi sang sử dụng các đơn vị tiền tệ khác hoặc tham gia các liên minh tiền tệ lớn hơn, chẳng hạn như Eurozone.
Trước đây, có nhiều quốc gia sử dụng đồng tiền Franc, bao gồm Pháp, Thụy Sĩ, Bỉ, Luxembourg, Monako, Gabon, Cộng hòa Trung Phi, và nhiều quốc gia khác. Tuy nhiên, ngày nay, một số lượng ít hơn các quốc gia vẫn duy trì sử dụng đồng tiền Franc.
Tóm lại, đồng tiền Franc đã từng là một đơn vị tiền tệ quan trọng và phổ biến trong lịch sử, nhưng hiện tại đã mất đi vị thế đó và thay thế bởi các đơn vị tiền tệ khác. Các quốc gia sử dụng đồng tiền Franc ngày nay là ít và hầu hết đều tham gia các hệ thống tiền tệ lớn hơn.

Chúng ta đã điểm qua 8 loại đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới với những đặc điểm riêng biệt và tầm quan trọng trong thế giới tài chính và kinh tế. Mỗi đồng tiền mang trong mình câu chuyện lịch sử, sự phát triển kinh tế và văn hóa của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ mà nó đại diện.
Những đồng tiền này không chỉ là công cụ thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa, mà còn thể hiện sức mạnh và sự thịnh vượng của quốc gia mà chúng biểu thị. Từng đồng tiền đều có ý nghĩa và giá trị riêng, là kết quả của sự phát triển lịch sử, kinh tế, và văn hóa của mỗi quốc gia.
Trên đây là Bảng xếp hạng 8 đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới? Đồng tiền có mệnh giá cao nhất thế giới? Đất nước sở hữu đồng tiền cao nhất thế giới?... Để cập nhật thêm các thông tin liên quan hoặc thông tin mới nhất các bạn có thể liên hệ với chúng tôi.
Liên hệ : 1900633720
Bài viết tham khảo:
- Ngày: