Cảnh sát biển là gì? Nghĩa vụ của Cảnh sát biển Việt Nam


Cảnh sát biển là gì? Nghĩa vụ của Cảnh sát biển Việt Nam

     Nước ta có đường bờ biển dài 3.260 km, tiếp giáp với 2 quốc gia là Trung Quốc và Campuchia, đồng thời là cửa ngõ ra biển của các nước trong khu vực. Chính vì vậy, việc bảo vệ chủ quyền, an ninh biển là nhiệm vụ trọng yếu của đất nước. Một trong những lực lượng nòng cốt đảm nhận nhiệm vụ này là Cảnh sát biển Việt Nam. Vậy cảnh sát biển là gì? Cùng tìm hiểu nhé!

1. Cảnh sát biển là gì?

     Theo Điều 3 của Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018, Cảnh sát biển Việt Nam được xác định là lực lượng vũ trang nhân dân, một đơn vị quân đội của Nhà nước, chịu trách nhiệm chủ yếu về thực thi pháp luật và bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn trên biển.

     Các nhiệm vụ của Cảnh sát biển Việt Nam bao gồm:

     - Tham mưu cho Bộ trưởng Bộ Quốc phòng trong việc đưa ra các chính sách, pháp luật liên quan đến bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn trên biển, thông qua tham mưu hoặc đề xuất với Đảng, Nhà nước;

     - Bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, và quyền tài phán quốc gia trong khu vực biển của Việt Nam;

     - Quản lý các vấn đề liên quan đến an ninh, trật tự, an toàn, cũng như đảm bảo việc thực hiện pháp luật Việt Nam và các hiệp định quốc tế mà Việt Nam là thành viên, theo thẩm quyền của họ.

2. Quyền và Nghĩa vụ của Cảnh sát biển Việt Nam

2.1 Nhiệm vụ của Cảnh sát biển Việt Nam

     Theo quy định tại Điều 8 của Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018, Cảnh sát biển Việt Nam được giao các nhiệm vụ sau:

     Thu thập thông tin, phân tích, đánh giá, và dự báo tình hình nhằm đề xuất chủ trương, giải pháp, phương án bảo vệ an ninh quốc gia và thực thi pháp luật trên biển.

     Nghiên cứu, phân tích, dự báo, và tham mưu với cấp có thẩm quyền về chính sách, pháp luật liên quan đến bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia, và an ninh quốc gia trong vùng biển Việt Nam. Đồng thời, bảo đảm trật tự, an toàn, và đối phó với tội phạm, vi phạm pháp luật trên biển.

     Bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia, an ninh, lợi ích quốc gia, và môi trường biển; đồng thời, bảo vệ tài sản, quyền lợi hợp pháp của cơ quan, tổ chức, và cá nhân trên biển.

     Đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật trên biển; thực hiện tìm kiếm, cứu hộ, cứu nạn, và tham gia khắc phục sự cố môi trường biển.

     Tham gia vào xây dựng thế trận quốc phòng và an ninh, cũng như xử lý các tình huống liên quan đến quốc phòng và an ninh trên biển.

     Thực hiện công tác tuyên truyền, phổ biến, và giáo dục pháp luật.

     Tiếp nhận, sử dụng nhân lực, tàu thuyền, và phương tiện kỹ thuật dân sự để bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, và quyền tài phán quốc gia trong vùng biển Việt Nam.

     Thực hiện hợp tác quốc tế dựa trên các điều ước và thỏa thuận quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên và liên quan đến chức năng, nhiệm vụ, và quyền hạn của Cảnh sát biển Việt Nam.

2.2 Quyền hạn của Cảnh sát biển Việt Nam

     Theo quy định tại Điều 9 của Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018, Cảnh sát biển Việt Nam có các quyền hạn cụ thể sau:

     Thực hiện tuần tra, kiểm tra, và kiểm soát người, tàu thuyền, hàng hóa, và hành lý trong vùng biển Việt Nam theo quy định của pháp luật và các quy định khác có liên quan.

     Sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, và công cụ hỗ trợ theo quy định tại Điều 14 của Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018.

     Sử dụng phương tiện, thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ theo quy định tại Điều 15 của Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018 và các quy định khác của pháp luật có liên quan.

     Xử lý vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.

     Thực hiện một số hoạt động điều tra hình sự theo quy định của pháp luật về tổ chức cơ quan điều tra hình sự và tố tụng hình sự.

     Truy đuổi tàu thuyền vi phạm pháp luật trên biển.

     Huy động người, tàu thuyền, và phương tiện, thiết bị kỹ thuật dân sự của cơ quan, tổ chức, và công dân Việt Nam trong trường hợp khẩn cấp.

     Đề nghị tổ chức và cá nhân nước ngoài hỗ trợ, giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp.

     Bắt giữ tàu biển theo quy định của pháp luật.

     Áp dụng biện pháp công tác theo quy định tại Điều 12 của Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018.

2.3 Nghĩa vụ và Trách nhiệm của Cảnh sát biển Việt Nam

     Điều 10 của Luật Cảnh sát biển Việt Nam 2018 quy định về nghĩa vụ và trách nhiệm của cán bộ và chiến sĩ Cảnh sát biển Việt Nam, bao gồm:

     Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng, và Nhà nước; nghiêm túc chấp hành chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước, cũng như các chỉ thị, mệnh lệnh của cấp trên.

     Kiên quyết bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia trong vùng biển Việt Nam; đấu tranh phòng, chống tội phạm, vi phạm pháp luật, và bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn xã hội, giữ gìn vùng biển Việt Nam hòa bình, ổn định, và phát triển.

     Cảnh báo và giữ bí mật nhà nước, cũng như bí mật công tác; thực hiện nghiêm biện pháp công tác của Cảnh sát biển Việt Nam.

     Tuân thủ điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên và thỏa thuận quốc tế liên quan đến chức năng, nhiệm vụ, và quyền hạn của Cảnh sát biển Việt Nam.

     Liên tục nâng cao trình độ chính trị, kiến thức pháp luật, và trình độ chuyên môn, nghiệp vụ; duy trì ý thức tổ chức, kỷ luật, và rèn luyện thể lực.

     Chịu trách nhiệm trước pháp luật và cấp trên về quyết định và hành động khi thực hiện nhiệm vụ.

     Cảnh sát biển là gì? Cảnh sát biển Việt Nam là một lực lượng anh hùng, dũng cảm, kiên cường, luôn sẵn sàng hy sinh bảo vệ chủ quyền, an ninh biển đảo của Tổ quốc. Hình ảnh của cán bộ, chiến sĩ Cảnh sát biển luôn là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam...Để cập nhật thêm các thông tin liên quan hoặc thông tin mới nhất các bạn có thể liên hệ với chúng tôi.

Liên hệ : 1900633720

Bài viết tham khảo:

Cơ quan bảo hiến là gì? Các mô hình bảo hiến hiện nay?

Tổng đài Ngân hàng ACB

202