Ý nghĩa của Give off là gì?


Ý nghĩa của Give off là gì?

     Khi nói về sự khó chịu mà không thể diễn tả được bằng tiếng Việt, người ta thường sử dụng các từ tiếng Anh đồng nghĩa để diễn tả. Vậy Give off là gì? Ý nghĩa của Give off là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay nhé!

1. Ý nghĩa Give off được hiểu thế nào?

     Từ "give off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả hành động phát ra hoặc tỏ ra các dạng năng lượng, tín hiệu hoặc tác động đến môi trường xung quanh. Cụm từ này thường ám chỉ sự phát ra tự nhiên hoặc kết quả của một quá trình cụ thể. Ví dụ, cây cỏ có thể "give off" oxy trong quá trình quang hợp, hoặc một máy sưởi nhiệt có thể "give off" nhiệt để làm ấm một căn phòng.

     Ngoài ra, "give off" cũng có thể ám chỉ sự tỏ ra của cảm xúc, tín hiệu hoặc ảnh hưởng từ một người hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ, một người có thể "give off" sự tự tin thông qua cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể của họ. Tóm lại, "give off" là một cụm động từ linh hoạt có thể ám chỉ sự phát ra hoặc tỏ ra của nhiều yếu tố khác nhau trong các tình huống và ngữ cảnh khác nhau.

     Ví dụ về cách sử dụng "give off":

     The flowers emit a sweet fragrance. (Các bông hoa tỏ ra một hương thơm ngọt ngào).

     The radiator produces heat to warm the room. (Bộ sưởi tạo ra nhiệt để làm ấm phòng).

     The chemical reaction releases toxic fumes. (Phản ứng hóa học phát ra khí độc hại).

     Tùy theo ngữ cảnh, "give off" có thể được sử dụng để chỉ sự phát ra của các yếu tố khác nhau trong môi trường hoặc tín hiệu, cảm xúc hoặc ảnh hưởng từ một cá nhân hoặc tình huống cụ thể.

2. Cách sử dụng Give off

        Cụm động từ "give off" thường dùng để miêu tả sự phát ra hoặc tỏ ra của một vật trong môi trường xung quanh. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng thông thường của "give off":

     Khí hoặc hơi: "Despite efforts to reduce emissions, the industrial plant continues to emit significant amounts of greenhouse gases into the atmosphere, contributing to climate change."

     Nhiệt độ: "As the sun dipped below the horizon, the campfire steadily emitted warmth, providing solace and comfort to the weary travelers on the chilly evening."

     Ánh sáng: "The antique chandelier, adorned with crystals, emitted a dazzling and mesmerizing display of light, casting intricate patterns on the walls and ceilings of the grand ballroom."

     Mùi hương: "The kitchen, bustling with culinary activity, emitted a medley of delightful aromas—roasted garlic, simmering spices, and freshly baked bread—all merging into a mouthwatering symphony for the senses."

     Âm thanh: "Amidst the chaos of the city, the construction site's machinery emitted a cacophony of sounds—buzzing saws, clanging hammers, and rumbling bulldozers—creating a symphony of urban development that reverberated through the streets."

     Tia sáng: "Beneath the clear, starry night, the lighthouse atop the cliff emitted a powerful beam of light that sliced through the darkness, guiding ships safely along the treacherous coastline."

     Tín hiệu hoặc ảnh hưởng: "In the world of politics, a leader's body language can convey subtle signals of confidence or uncertainty, often shaping the perception and trust of the electorate."

     Lưu ý rằng "give off" thường được sử dụng để diễn đạt hiện tượng tự nhiên hoặc quá trình tự động, không phải hành động của con người hoặc sự kiểm soát của họ.

3. Một vài ví dụ về Give off

        "The car's exhaust pipe gives off harmful emissions that contribute to air pollution." (Ống xả của chiếc xe phát ra các khí thải có hại góp phần vào ô nhiễm không khí)

     "During the scorching summer days, the asphalt pavement can give off an intense heat, making it uncomfortable to walk barefoot." (Trong những ngày hè nóng bức, lớp mặt đường nhựa có thể phát ra một lượng nhiệt độ mạnh, làm cho việc đi bộ trần chân trở nên không thoải mái).

     "The full moon gives off a soft, silvery glow that bathes the landscape in an ethereal light." (Mặt trăng tròn phát ra một tia sáng bạc mềm mại, làm ngập tràn cảnh quan trong ánh sáng siêu tự nhiên).

     "The bakery on the corner always gives off the inviting aroma of freshly baked bread in the morning." (Tiệm bánh ở góc phố luôn tỏ ra hương thơm hấp dẫn của bánh mì nướng tươi vào buổi sáng).

     "The old grandfather clock in the hallway gives off a loud chime every hour, marking the passage of time in the house." (Chiếc đồng hồ đại phát ra tiếng kêu lớn mỗi giờ, đánh dấu sự trôi qua của thời gian trong căn nhà).

     "The fireworks display on New Year's Eve gave off a brilliant burst of colors that lit up the night sky." (Trình diễn pháo hoa trong đêm Giao thừa phát ra một bức nổ màu sắc rực rỡ làm sáng lên bầu trời đêm).

     "Her warm smile and friendly demeanor gave off an aura of approachability, making it easy for people to strike up conversations with her." (Nụ cười ấm áp và thái độ thân thiện của cô ấy tỏ ra sự thân thiện, làm cho mọi người dễ dàng nói chuyện với cô).

     "The old computer monitor gave off a faint humming sound as it powered up." (Màn hình máy tính cũ phát ra một tiếng ồn nhẹ khi nó được bật).

     "Despite his attempts to hide it, his body language gave off signals of nervousness during the job interview." (Bất kể việc anh ta cố gắng che giấu, ngôn ngữ cơ thể của anh ta đã phát ra tín hiệu về sự lo lắng trong buổi phỏng vấn công việc).

     "The music from the live band gave off an infectious energy, getting everyone on the dance floor." (Âm nhạc từ ban nhạc trực tiếp phát ra một năng lượng bắt nạt, khiến mọi người đổ vào sàn nhảy).

     "In the desert, the sand can give off intense heat during the day, making it almost unbearable to touch." (Ở sa mạc, cát có thể phát ra nhiệt độ mạnh vào ban ngày, làm cho việc chạm vào gần như không thể chịu đựng).

     "When she was happy, her eyes would give off a sparkling radiance that was impossible to ignore." (Khi cô ấy vui, đôi mắt của cô ấy sẽ tỏ ra ánh sáng lung linh không thể bỏ qua).

     "During the storm, the ocean waves gave off a deafening roar as they crashed against the rocks." (Trong cơn bão, sóng biển phát ra tiếng gầm oan trái khi chúng đánh vào đá).

     "The crystal chandelier gave off dazzling reflections on the polished marble floor." (Bộ đèn chùm pha lê phát ra các phản chiếu rực rỡ trên sàn đá cẩm thạch sáng bóng).     

     "Solar panels on the rooftop give off electricity when exposed to sunlight, helping to power the entire house." (Các tấm pin năng lượng mặt trời trên mái nhà phát ra điện khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, giúp cung cấp năng lượng cho toàn bộ ngôi nhà).

     "The steaming pot of vegetables gave off a mouthwatering aroma that filled the kitchen." (Nồi hấp đang sôi phát ra một mùi hương ngon lành làm tràn ngập căn bếp).

     "His eyes always gave off a sense of adoration and affection whenever he looked at her." (Đôi mắt của anh ta luôn phát ra sự yêu thương và tình cảm mỗi khi anh ta nhìn vào cô ấy).

     "The team's unity gave off a sense of strength and resilience, which helped them overcome challenges together." (Sự đoàn kết của đội ngũ phát ra sự mạnh mẽ và kiên nhẫn, giúp họ vượt qua những thách thức cùng nhau).

     "Her confident demeanor gave off an air of authority and leadership, earning her respect among her colleagues." (Thái độ tự tin của cô ấy tỏ ra sự quyền lực và lãnh đạo, giúp cô ấy được tôn trọng trong mắt đồng nghiệp).

     "The lush forest gives off a feeling of tranquility and serenity, making it an ideal place for meditation and relaxation." (Khu rừng xanh mướt phát ra cảm giác yên bình và thanh tịnh, khiến nó trở thành một nơi lý tưởng để thiền và thư giãn).

Lời kết

     Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về ý nghĩa give off là gì? Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hữu ích đối với bạn đọc. Để biết thêm nhiều thông tin hay và bổ ích, hãy liên hệ đến chúng tôi.

Liên hệ : 1900633720

Bài viết tham khảo:

Ý nghĩa và nguồn gốc ngày Quốc tế Thiếu Nhi

Tổng đài Peugeot

182