Tại sao IELTS không có điểm 10? Cách đánh giá điểm trong bài thi IELTS
Ielts 10 chấm, ielts mấy chấm là cao nhất, tại sao ielts không có điểm 10, 5 người đạt điểm ielts cao nhất ở Việt Nam là ai? người đạt điểm ielts cao nhất thế giới,...
- Sửa nội dung
- Hỗ trợ
- Đánh giá bài viết
Tại sao IELTS không có điểm 10? Cách đánh giá điểm trong bài thi IELTS
Ielts hiện nay là loại chứng chỉ rất được quan tâm bởi học sinh, sinh viên tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu về Ielts là gì? Tại sao Ielts không có điểm 10 nhé!
1. Bài thi IELTS là gì?
IELTS (International English Language Testing System) là một bài kiểm tra quốc tế về kỹ năng sử dụng tiếng Anh. Nó được thiết kế để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, học tập và làm việc trong các quốc gia nói tiếng Anh.
IELTS được rất nhiều trường đại học, tổ chức đào tạo, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp trên toàn cầu chấp nhận là một tiêu chuẩn để đánh giá trình độ tiếng Anh của cá nhân.
Bài thi IELTS bao gồm bốn phần chính:
- Phần Nghe (Listening): Đánh giá khả năng nghe và hiểu các cuộc trò chuyện và thông tin bằng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau.
- Phần Đọc (Reading): Đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản bằng tiếng Anh, bao gồm cả văn bản học thuật và thông tin hàng ngày.
- Phần Viết (Writing): Đánh giá khả năng viết các bài luận và đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh, yêu cầu thể hiện ý kiến và quan điểm.
- Phần Nói (Speaking): Đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh qua các cuộc trò chuyện thực tế, bao gồm tự giới thiệu, trả lời câu hỏi và thảo luận về các chủ đề.
IELTS có hai phiên bản chính:
Phiên bản IELTS Academic: Dành cho những người muốn học tại các trường đại học hoặc tham gia vào các khóa học đào tạo chuyên nghiệp.
Phiên bản IELTS General Training: Dành cho những người muốn học tại trường trung học hoặc thực hiện các hoạt động như du học, định cư và làm việc trong các nước nói tiếng Anh.
2. Ý nghĩa mức điểm trong thang điểm IELTS
Trong thang điểm IELTS từ 0 đến 9, mỗi mức điểm thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dưới đây là ý nghĩa cụ thể của từng mức điểm:
Mức 0 – Non User (0): Không hiểu tiếng Anh hoặc chỉ hiểu một số từ cơ bản.
Mức 1 – Intermittent User (1.0 – 1.5): Hiểu và sử dụng một số từ và biểu thức cơ bản, nhưng không thể giao tiếp hiệu quả.
Mức 2 – Extremely Limited User (2.0 – 2.5): Có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống cụ thể, nhưng gặp khó khăn lớn trong giao tiếp thông thường.
Mức 3 – Limited User (3.0 – 3.5): Hiểu tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn trong các tình huống mới.
Mức 4 – Modest User (4.0 – 4.5): Có khả năng giao tiếp cơ bản trong các tình huống quen thuộc, nhưng có hạn chế trong việc diễn đạt ý kiến.
Mức 5 – Competent User (5.0 – 5.5): Có khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh trong các tình huống thông thường và đủ khả năng để học ở môi trường nói tiếng Anh.
Mức 6 – Competent User Plus (6.0 – 6.5): Có khả năng giao tiếp mạch lạc và hiểu tiếng Anh trong các tình huống học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Mức 7 – Good User (7.0 – 7.5): Có khả năng giao tiếp lưu loát và hiểu tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau, kể cả trong các tình huống phức tạp.
Mức 8 – Very Good User (8.0 – 8.5): Có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, hiểu và diễn đạt ý kiến một cách chính xác và linh hoạt.
Mức 9 – Expert User (9): Hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, tự nhiên và lưu loát. Có khả năng thích nghi với các tình huống phức tạp.
Mức điểm IELTS sẽ quyết định xem bạn có đáp ứng được yêu cầu của trường học, cơ quan chính phủ hoặc công việc mà bạn hướng tới hay không.
3. Cách chấm điểm bài thi trong IELTS
Bài thi IELTS được phân thành 4 kỹ năng chính bao gồm Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing).
Mỗi kỹ năng sẽ được đánh điểm từ 1 đến 9, và điểm cuối cùng cho toàn bộ bài thi sẽ được tính trung bình của các điểm kỹ năng này. Điểm cuối cùng sẽ được làm tròn đến nửa điểm gần nhất.
Ví dụ, nếu bạn đạt điểm 7.5 cho kỹ năng Nghe, 8.0 cho kỹ năng Nói, 7.0 cho kỹ năng Đọc và 6.5 cho kỹ năng Viết, điểm trung bình của bạn sẽ là (7.5 + 8.0 + 7.0 + 6.5) / 4 = 7.25. Và điểm cuối cùng của bạn sẽ là 7.5 sau khi được làm tròn đến 0.5 gần nhất.
Điểm IELTS Overall Band là điểm tổng quan của bạn trong bài thi, thể hiện mức độ tổng thể của khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả 4 kỹ năng.
3.1. Điểm nghe (Listening) và đọc (Reading)
Phần thi nghe trong bài thi IELTS được chia thành 40 câu hỏi. Điểm số được tính dựa trên số lượng câu trả lời đúng. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính là 1 điểm. Điểm số tối đa cho phần thi nghe là 40 điểm. Sau đó, điểm số này sẽ được chuyển đổi thành thang điểm từ 1 đến 9.
3.2. Điểm nói (Speaking)
Phần thi nói trong bài thi IELTS được chấm bởi các giám khảo. Mỗi phần nói thường có 3-4 câu hỏi. Điểm số dựa trên một số tiêu chí sau đây:
Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc): Đánh giá khả năng nói một cách tự nhiên và mạch lạc, bao gồm khả năng diễn đạt ý kiến một cách liên tục và logic.
Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, bao gồm khả năng sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và mục đích truyền đạt ý kiến.
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác): Đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp đúng và đa dạng, bao gồm khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và điều chỉnh ngữ pháp một cách chính xác.
Pronunciation (Phát âm): Đánh giá khả năng phát âm chuẩn và dễ nghe, bao gồm khả năng phát âm các âm tiếng Anh một cách rõ ràng và chính xác.
3.3. Viết (Writing)
Phần viết trong bài thi IELTS được chia thành IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2. Điểm số viết dựa trên các yếu tố sau:
Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu đề bài): Đánh giá khả năng thực hiện nhiệm vụ theo yêu cầu của đề bài, bao gồm việc trình bày thông tin, mô tả dữ liệu hoặc phân tích vấn đề theo đúng đề bài.
Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, bao gồm việc sử dụng từ ngữ phù hợp, tránh lặp lại từ và sử dụng từ vựng đa dạng.
Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp đa dạng và chính xác): Đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp đúng và đa dạng, bao gồm việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và điều chỉnh ngữ pháp một cách chính xác.
Coherence & Cohesion (Tính liên kết và mạch lạc): Đánh giá cách sắp xếp ý và câu trong văn bản để tạo ra sự liên kết và mạch lạc, bao gồm việc sử dụng các từ nối, cấu trúc câu liên kết và tổ chức ý tưởng một cách hợp lý.
4. Tại sao IELTS không có điểm 10?
Trong các kỳ thi tiếng Việt và nhiều nước khác, thường sử dụng thang điểm 10 hoặc thang điểm tròn như 100. Vì vậy, khi một chứng chỉ sử dụng thang điểm 9 được giới thiệu, điều này có thể gây hiểu lầm cho nhiều người.
Tương tự như ở một số quốc gia khác, trong chứng chỉ IELTS, thang điểm này được dịch là thang điểm 4 (tương đương với thang điểm 10) để đánh giá và xếp loại học lực của thí sinh. Điều này có nghĩa là mức điểm 9 đã đánh giá một người sử dụng tiếng Anh ở mức rất cao, vượt trội. Do đó, điểm 10 có thể được coi là một mức đánh giá không thực tế hoặc không cần thiết trong khung điểm của IELTS.
5. Mức điểm IELTS trung bình ở Việt Nam
Ở Việt Nam, điểm trung bình IELTS thường nằm trong khoảng từ 5.5 đến 7.5. Đây là một phổ điểm số không quá thấp cũng như không quá cao.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, số lượng người học IELTS đã tăng đáng kể, và điều này đã ảnh hưởng đến điểm số trung bình. Có xu hướng gia tăng điểm trung bình khi ngày càng có nhiều người đạt được điểm cao hơn. Trong tương lai, có khả năng mức điểm trung bình này sẽ tiếp tục tăng lên do sự phát triển và cải thiện của khả năng sử dụng tiếng Anh trong cộng đồng học tập và công việc.
6. Bí quyết học IELTS hiệu quả
Để đạt được mức điểm tốt trong kỳ thi IELTS, bạn cần đầu tư thực sự vào quá trình học tập, không thể chỉ là một vài ngày lẻ tẻ. Thậm chí, một số người đã mất vài năm để đạt được kết quả như mong muốn. Do đó, khi bắt đầu học, bạn cần thực hiện những bước sau:
Xác định mục tiêu: Đặt ra mục tiêu cụ thể về điểm số mà bạn muốn đạt trong kỳ thi IELTS. Một mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn hướng dẫn quá trình học tập.
Lập kế hoạch: Tạo lịch học cụ thể với việc phân bổ thời gian cho mỗi kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đảm bảo bạn dành thời gian đều đặn cho mỗi kỹ năng này.
Sử dụng tài liệu chất lượng: Chọn những tài liệu học tốt, bao gồm sách giáo trình, bài giảng, bài thi mẫu và tài liệu tự học trực tuyến.
Luyện tập với bài thi thật: Làm nhiều bài thi mẫu IELTS để làm quen với định dạng và thời gian của bài thi. Điều này giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và cải thiện khả năng quản lý thời gian.
Phát triển từ vựng và ngữ pháp: Xây dựng vốn từ vựng và hiểu sâu về ngữ pháp. Sử dụng từ vựng và ngữ pháp mới trong việc viết và nói hàng ngày.
Luyện nghe và nói hàng ngày: Lắng nghe các tài liệu tiếng Anh như podcast, tin tức, chương trình truyền hình. Thực hành nói tiếng Anh hàng ngày để cải thiện khả năng giao tiếp.
Tìm hiểu về dạng đề thi: Nắm rõ cấu trúc và yêu cầu của từng dạng đề thi, để biết cách tiếp cận từng phần một cách hiệu quả.
Tự đánh giá và sửa sai: Sau khi làm đề thi mẫu, tự đánh giá và xem xét những lỗi sai. Điều này giúp bạn cải thiện từng khía cạnh của kỹ năng.
Luyện tập viết: Viết hàng ngày để cải thiện khả năng viết và sửa lỗi. Đọc các bài viết mẫu để hiểu cấu trúc và phong cách viết trong IELTS.
Luyện ngữ âm và phát âm: Dành thời gian để cải thiện ngữ âm và phát âm, đặc biệt là các âm không quen thuộc trong tiếng Anh.
Làm nhiều bài thi mẫu: Đảm bảo làm quen với quy trình và áp lực của bài thi thật bằng cách làm nhiều bài thi mẫu.
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về tại sao ielts không có điểm 10. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hữu ích đối với bạn đọc. Để biết thêm nhiều thông tin hay và bổ ích, hãy liên hệ đến chúng tôi.
Liên hệ : 1900633720
Bài viết tham khảo:
- Ngày: