Phân biệt tư bản bất biến và tư bản khả biến? Cho ví dụ

  • Sửa nội dung
  • Hỗ trợ
  • Đánh giá bài viết

Phân biệt tư bản bất biến và tư bản khả biến? Cho ví dụ

     Để có thể sản xuất ra giá trị thặng dư, nhà tư bản phải ứng trước tư bản ra để mua được sức lao động và tư liệu sản xuất. Vậy các bộ phận khác nhau này của tư bản có vai trò như thế nào trong quá trình sản xuất giá trị thặng dư? Hãy cùng chúng tôi phân biệt tư bản bất biến và tư bản khả biến nhé!

1. Bản chất của tư bản là gì?

     Qua quá trình nghiên cứu về sản xuất giá trị thặng dư, ta có thể định nghĩa tư bản một cách chính xác là nguồn gốc của giá trị thặng dư, được tạo ra thông qua việc khai thác lao động không công bằng của công nhân làm thuê. Từ đó, bản chất của tư bản được thể hiện qua quan hệ sản xuất xã hội, trong đó giai cấp tư sản chiếm đoạt giá trị thặng dư do giai cấp công nhân sáng tạo.

2. Hiểu thế nào tư bản bất biến, tư bản khả biến là gì?

     Tư bản bất biến (ký hiệu C) là thành phần của tư bản được sử dụng để mua tư liệu sản xuất và giá trị của nó được bảo toàn và chuyển vào sản phẩm.

     Tư liệu sản xuất là một dạng tư bản bất biến, tồn tại trong tư bản sản xuất. Trong quá trình sản xuất, công nhân sử dụng tư liệu sản xuất để tạo ra sản phẩm. Tư liệu sản xuất có nhiều loại:

     Tư liệu sản xuất được sử dụng trong toàn bộ quá trình sản xuất, có tuổi thọ lâu dài nhưng mất dần giá trị qua các chu kỳ sản xuất, do đó, giá trị của chúng được chuyển dần vào sản phẩm, ví dụ như máy móc, thiết bị, nhà xưởng...

     Tư liệu sản xuất khi được sử dụng trong quá trình sản xuất, chuyển toàn bộ giá trị của nó vào sản phẩm trong một chu kỳ sản xuất, ví dụ như nguyên liệu, nhiên liệu.

     Dù giá trị của tư liệu sản xuất được chuyển dần hoặc chuyển toàn bộ ngay vào sản phẩm, bộ phận tư bản tồn tại dưới hình thức tư liệu sản xuất có một đặc điểm chung là giá trị của chúng được bảo toàn không thay đổi về số lượng và được chuyển vào sản phẩm mới trong quá trình sản xuất. Điều này làm cho chúng được gọi là tư bản bất biến và đây là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa tư bản bất biến và tư bản khả biến.

     Trong quá trình sản xuất tư bản, sức lao động đóng vai trò như thế nào? Sức lao động là một dạng tư bản khả biến. Tư bản khả biến là khái niệm trong kinh tế chính trị, được sử dụng để chỉ một phần tư bản được sử dụng để mua sức lao động (trả lương, thuê mướn công nhân). Số lượng của tư bản khả biến thay đổi trong quá trình sản xuất và tạo ra giá trị thặng dư (được ký hiệu là v).

3. Phân biệt tư bản bất biến và tư bản khả biến? Cho ví dụ

     Trước hết, ta xem xét định nghĩa về tư bản bất biến và tư bản khả biến:

     Trong quá trình sản xuất, giá trị của tư liệu sản xuất được chuyển vào sản phẩm mới bởi lao động cụ thể của công nhân, và lượng giá trị này không thay đổi so với trước khi đưa vào sản xuất. Phần tư bản này được gọi là tư bản bất biến (ký hiệu là C).

     Đối với phần tư bản được sử dụng để mua sức lao động, trong quá trình sản xuất, thông qua lao động trừu tượng của công nhân, tạo ra một giá trị mới không chỉ bù đắp giá trị sức lao động mà còn tạo ra giá trị thặng dư cho nhà tư bản. Do đó, phần tư bản này có sự biến đổi về lượng và được gọi là tư bản khả biến (ký hiệu là v).

     Tiếp theo, việc phân chia tư bản thành tư bản bất biến (C) và tư bản khả biến (v) dựa trên vai trò của từng phần trong việc tạo ra giá trị thặng dư. Trong quá trình sản xuất, tư bản bất biến chỉ là điều kiện không thể thiếu để tạo ra giá trị thặng dư, trong khi tư bản khả biến mới là nguồn gốc tạo ra giá trị thặng dư. Tư bản khả biến đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, bởi nó là phần tư bản lớn hơn.

     Ví dụ: Khi bạn kinh doanh hoặc sản xuất, bạn cần đầu tư vốn (tư bản). Doanh thu thu được từ việc bán hàng có thể thay đổi theo từng ngày (hoặc tháng, tùy thuộc vào cách tính của bạn). Trong doanh thu, bao gồm cả vốn và lợi nhuận. Trong phần vốn, có:

     Vốn khả biến: chính là chi phí cà phê, đường và nước sôi, mỗi ly cà phê có giá 3$. Phần này được gọi là khả biến vì nó biến đổi theo doanh thu.

     Vốn bất biến: bao gồm tiền thuê mặt bằng, tiền lương cho nhân viên, tiền điện... mỗi ngày tốn 100$. Số này không thay đổi theo doanh thu, ngay cả khi bạn không bán được ly cà phê nào vì thời tiết xấu, bạn vẫn phải chi trả như thế.

     Do đó, trong ngày đó, bạn sẽ có lợi nhuận là: 500 - (200 khả biến + 100 bất biến) = 100$.

4. Ý nghĩa tư bản bất biến và tư bản khả biến

     Tư bản bất biến và tư bản khả biến có ý nghĩa quan trọng trong việc phân biệt sự khác nhau giữa chúng. Theo chủ nghĩa Mác-Lênin, phát hiện tính hai mặt của lao động trong hàng hoá đã giúp Mác xác định sự khác biệt giữa tư bản bất biến và tư bản khả biến. Sự phân chia này dựa trên vai trò của từng phần tư bản trong quá trình sản xuất giá trị thặng dư, từ đó vạch rõ bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản.

     Tư bản bất biến là điều kiện không thể thiếu để sản xuất giá trị thặng dư, trong khi tư bản khả biến đóng vai trò quyết định trong quá trình đó, vì nó là phần tư bản lớn hơn. Người công nhân làm thuê tạo ra giá trị thặng dư, và việc phân chia tư bản thành bất biến và khả biến là để xác định nguồn gốc của giá trị thặng dư là lao động của công nhân.

     Việc phân chia tư bản thành tư bản bất biến và tư bản khả biến cũng có ý nghĩa trong việc quản lý và sử dụng vốn một cách hiệu quả. Đặc điểm riêng của tư bản sản xuất là sự phân chia thành tư bản cố định và tư bản lưu động, dựa trên phương thức chuyển dịch giá trị của chúng vào sản phẩm trong quá trình sản xuất.

     Mác đã là người đầu tiên phân chia tư bản thành bất biến và khả biến, và việc này đã chỉ ra nguồn gốc thực sự của giá trị thặng dư. Tư bản khả biến đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán tỷ suất giá trị thặng dư (m’), vì giá trị thặng dư chỉ là sự gia tăng của tư bản khả biến.

Lời kết

     Trên đây là những chia sẻ nhằm phân biệt tư bản bất biến và tư bản khả biến, giúp người đọc hiểu hơn về hai khái niệm này. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hữu ích đối với bạn đọc. Hãy theo dõi chúng tôi để biết thêm nhiều thông tin hay và bổ ích nhé!

975