Hệ Mặt Trời có bao nhiêu hành tinh? Thứ tự các hành tinh trong hệ Mặt Trời?
Hệ Mặt Trời là gì? Hệ mặt trời có bao nhiêu hành tinh? Thứ tự các hành tinh trong hệ mặt trời và đặc điểm? Trái đất là hành tinh thứ mấy trong hệ Mặt Trời? Chu kỳ quay của các hành tinh trong hệ mặt trời?...
- Sửa nội dung
- Hỗ trợ
- Đánh giá bài viết
Hệ mặt trời có bao nhiêu hành tinh?
Bạn đã bao giờ tò mò về các hành tinh quay quanh Mặt Trời chưa? Vào một đêm đầy sao, bạn có từng tự hỏi về những hành tinh ẩn chứa những bí mật không thể tưởng tượng nằm ở xa xôi đó không? Hãy cùng nhìn lên bầu trời và khám phá những câu chuyện kỳ diệu của chúng và đặt ra câu hỏi Hệ Mặt Trời là gì? Hệ mặt trời có bao nhiêu hành tinh? Thứ tự các hành tinh trong hệ mặt trời và đặc điểm? Trái đất là hành tinh thứ mấy trong hệ Mặt Trời? Chu kỳ quay của các hành tinh trong hệ mặt trời?... Hãy bắt đầu hành trình tuyệt vời của chúng ta qua các hành tinh trong Hệ Mặt Trời và khám phá sự đa dạng và kỳ diệu của vũ trụ khi nghiên cứu bài viết dưới đây nhé!
1. Có bao nhiêu hành tinh trong hệ Mặt Trời?
Hệ Mặt Trời là một hệ thống gồm Mặt Trời, các hành tinh, vệ tinh, thiên thể và các cấu trúc vũ trụ khác quay quanh Mặt Trời. Mặt Trời là ngôi sao trung tâm của hệ mặt trời, cung cấp năng lượng bằng quá trình tỏa nhiệt và ánh sáng
Nguyên nhân hình thành nên hệ Mặt Trời
Hệ Mặt Trời được hình thành từ một đĩa mây khí và bụi trong vũ trụ, cách đây khoảng 4,6 tỷ năm. Sự hấp thụ và quay quanh một lõi tập trung đã tạo ra Mặt Trời và các hành tinh và vệ tinh xung quanh nó. Hệ Mặt Trời là một trong hàng tỷ hệ thống tương tự trong vũ trụ, và nó là nơi chúng ta đang sống và quan sát được từ Trái Đất.
Hệ Mặt Trời bao gồm 8 hành tinh chính: Sao Mộc, Sao Thủy, Sao Kim, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương. Ngoài ra, hệ mặt trời còn có các vệ tinh tự nhiên quay quanh các hành tinh, các hành tinh lùn như Pluto, và hàng nghìn thiên thể nhỏ khác như tiểu hành tinh và sao chổi
Vậy hệ Mặt Trời chính là hệ thống gồm mặt trời và các hành tinh khác quay xung quanh mặt trời. Hệ Mặt Trời gồm 8 hành tinh chính và nhiều hành tinh nhỏ, thiên thể nhỏ khác nằm trong vũ trụ.
2. Thứ tự các hành tinh trong hệ mặt trời
Các hành tinh trong hệ mặt trời theo thứ tự từ xa đến gần bao gồm:
2.1. Sao Thủy (Mercury): hành tinh đứng đầu hệ Mặt Trời
Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất trong Hệ Mặt Trời và cũng là hành tinh gần nhất với Mặt Trời. Nó nằm ở khoảng cách khoảng 57 triệu km (36 triệu dặm) từ Mặt Trời. Sao Thủy có kích thước tương đối nhỏ, chỉ khoảng 4.879 km (3.032 dặm) đường kính. Điều này khiến nó nhỏ hơn cả Trái Đất.
Hành tinh này không có khí quyển dày và không có sự bảo vệ chống lại ánh sáng mặt trời mạnh mẽ. Vì vậy, bề mặt Sao Thủy có thể rất nóng vào ban ngày và cực kỳ lạnh vào ban đêm. Sao Thủy có một cấu trúc bên trong đặc biệt với một lõi sắt rất lớn bao phủ bởi vỏ đá và vỏ mỏng hơn gọi là vỏ kết hợp.
Sao Thuỷ không có một hệ tàu vũ trụ rõ ràng như một số hành tinh khác, nhưng nó có một số vết tích của các tiểu hành tinh và những cú va chạm trên bề mặt của nó. Chúng đã được khám phá và được quan sát từ xa bởi nhiều tàu vũ trụ, bao gồm cả nhiệm vụ của NASA như Mariner 10 và MESSENGER.
2.2. Sao Kim (Venus): hành tinh đứng thứ hai trong hệ Mặt Trời
Sao Kim là hành tinh tương đối giống Trái Đất về kích thước, có đường kính khoảng 12.104 km (7.521 dặm).Nó là hành tinh gần nhất về kích thước với Trái Đất nằm ở khoảng cách khoảng 108 triệu km (67 triệu dặm) từ Mặt Trời, là hành tinh thứ hai gần nhất với Mặt Trời sau Sao Thủy.
Sao Kim có một khí quyển rất dày, gồm chủ yếu là carbon dioxide (CO2), với một lượng nhỏ khí nitơ và các chất khác. Khí quyển dày này tạo ra hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ, làm cho Sao Kim trở thành hành tinh nóng nhất trong Hệ Mặt Trời, với nhiệt độ bề mặt trung bình khoảng 462 độ Celsius (864 độ Fahrenheit).
Sao Kim có một cấu trúc bên trong tương tự như Trái Đất, với một lõi sắt và một lớp vỏ đá. Tuy nhiên, không có bằng chứng cho sự tồn tại của tấm vỏ kiểu đĩa lớn như tấm vỏ kiểu mảnh vỡ của Trái Đất.
Sao Kim là một trong những vật thể sáng nhất trên bầu trời đêm, sau Mặt Trời và Mặt Trăng. Điều này là do khả năng phản xạ ánh sáng mạnh từ bề mặt mờ của nó. Hành tinh này có một không gian địa chất phong phú, bao gồm các núi lửa, các đồi cát và các địa hình phức tạp như các núi và thung lũng. Sao Kim là một hành tinh đáng chú ý trong Hệ Mặt Trời của chúng ta với đặc điểm khí quyển đặc biệt và cấu trúc bên trong tương đối giống Trái Đất.
2.3. Trái đất ( Earth): hành tinh đứng thứ ba trong hệ Mặt Trời
Trái Đất có đường kính khoảng 12.742 km (7.918 dặm) và là hành tinh lớn thứ năm trong Hệ Mặt Trời. Nó nằm ở khoảng cách khoảng 150 triệu km (93 triệu dặm) từ Mặt Trời trong quỹ đạo hình elip. Quỹ đạo này tạo ra các mùa và biểu hiện các biểu hiện khác của thời tiết trên Trái Đất.
Trái Đất có một khí quyển dày bao phủ bởi các lớp khí, bao gồm nitrogen (78%), oxygen (21%), và một số khí hiếm như argon, carbon dioxide và các chất khác. Khí quyển bảo vệ chúng ta khỏi ánh sáng mặt trời mạnh mẽ, cung cấp khí oxy cho sự sống và tạo ra hiện tượng thời tiết. Nó có một lớp vỏ đá mỏng, được gọi là vỏ Trái Đất, bao phủ bởi một mạch kim loại chảy gọi là lõi ngoại. Lõi ngoại tạo ra từ trái đất là nguồn năng lượng để tạo ra các hiện tượng địa chất như động đất và núi lửa
Trái Đất có một hệ thống nước lớn, bao gồm đại dương, biển, hồ, sông và suối. Nước chiếm khoảng 71% bề mặt Trái Đất và đóng vai trò quan trọng trong sự sống và chu kỳ khí hậu. Đây là hành tinh duy nhất trong Hệ Mặt Trời có sự sống được biết đến. Nó hỗ trợ một loạt các hệ sinh thái, đa dạng sinh học và là nơi sinh sống của hàng tỷ loài, bao gồm cả con người.
Trái Đất là hành tinh đặc biệt và đa dạng, mang lại điều kiện thuận lợi cho sự tồn tại và phát triển của sự sống.
2.4. Sao hỏa (Mars): hành tinh thứ tư trong hệ Mặt Trời
Sao Hỏa có đường kính khoảng 6.779 km (4.212 dặm), là hành tinh thứ hai nhỏ nhất trong Hệ Mặt Trời, chỉ lớn hơn sao Thủy (Mercury). Nó nằm ở khoảng cách khoảng 228 triệu km (142 triệu dặm) từ Mặt Trời và là hành tinh thứ bảy gần nhất với Mặt Trời.
Sao Hỏa có một khí quyển mỏng, được tạo thành chủ yếu bởi carbon dioxide (CO2), với một lượng nhỏ khí nitơ và các chất khí khác. Khí quyển này khá mỏng và không cung cấp bảo vệ tương tự như khí quyển Trái Đất.
Bề mặt Sao Hỏa có nhiều đặc điểm địa chất thú vị, bao gồm các núi lửa, đồng cỏ, thung lũng, sa mạc và cả sự hiện diện của các cấu trúc địa chất lớn như dãy núi Olympus Mons, núi lửa lớn nhất trong Hệ Mặt Trời.
Sao Hỏa có hai địa chấn rõ rệt, gọi là địa chấn Bắc Nam, tương tự như việc có các dải Bắc Nam trên Trái Đất. Địa chấn Bắc trông giống một bề mặt cũng có thể là một dạng cũ của vỏ Trái Đất.
Có những bằng chứng cho thấy rằng nước đã tồn tại trên Sao Hỏa trong quá khứ và có thể còn tồn tại ở dạng băng hoặc nước ngầm ngày nay. Điều này đã gợi ý rằng Sao Hỏa có thể đã từng có điều kiện thích hợp để sự sống tồn tại.
NASA và các cơ quan khám phá không gian khác đã gửi nhiều tàu vũ trụ và phi thuyền đến Sao Hỏa để nghiên cứu chi tiết bề mặt và khí quyển của hành tinh này. Sao Hỏa là một hành tinh được quan tâm nghiên cứu sâu vì nó có nhiều đặc điểm địa chất tương tự Trái Đất và có tiềm năng cho khám phá sự sống ở hành tinh khác trong Hệ mặt trời
2.5. Sao Mộc ( Jupiter): hành tinh đứng thứ năm trong hệ Mặt Trời
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời, với đường kính khoảng 139.820 km (86.881 dặm). Nó lớn hơn tất cả các hành tinh khác trong Hệ Mặt Trời cộng lại. Nó nằm ở khoảng cách khoảng 778 triệu km (484 triệu dặm) từ Mặt Trời, là hành tinh thứ năm gần nhất với Mặt Trời.
Sao Mộc có một khí quyển rất dày, chủ yếu bao gồm hydrogen (H2) và helium (He). Nó cũng chứa một số lượng nhỏ các khí như metan (CH4), ammoniac (NH3) và nước (H2O). Khí quyển dày này tạo ra hiệu ứng bầu trời xanh của Sao Mộc. Hành tinh này có một cấu trúc bên trong phức tạp, với một lõi nhân kim loại có thể chứa một lượng lớn hydro và helium, được bao quanh bởi một lớp khí mỏng gọi là mạch kim loại. Phần lớn khối lượng của Sao Mộc được tập trung trong lõi này.
Sao Mộc có hơn 80 vệ tinh tự nhiên, với bốn vệ tinh lớn nhất được gọi là Galileo, Io, Europa và Ganimede. Ganimede là vệ tinh lớn nhất không chỉ của Sao Mộc mà còn của toàn Hệ Mặt Trời. Sao Mộc có một hệ tàu vũ trụ phong phú gồm các vệ tinh và dải khí quyển dọc theo vùng xung quanh hành tinh. Hệ tàu vũ trụ này bao gồm cả một dải khí quyển mạnh mẽ được gọi là Đám mây Mộc, có các vùng phức tạp như đám mây rõ ràng và vết nứt.
Hành tinh này có một hệ thống bão lớn được gọi là Mắt của Sao Mộc, là một cấu trúc khí quyển dạng vòng xoáy lớn. Sao Mộc là một hành tinh lớn và phức tạp trong Hệ Mặt Trời, có một hệ thống vệ tinh đa dạng và nhiều hiện tượng khí quyển đáng chú ý.
2.6. Sao thổ ( Saturn): hành tinh thứ sáu trong hệ Mặt Trời
Sao Thổ có đường kính khoảng 6.779 km (4.212 dặm), gần gấp đôi kích thước của Mặt Trăng và khoảng 53% kích thước của Trái Đất. Nó là hành tinh thứ bảy lớn nhất trong Hệ Mặt Trời. Nó nằm ở khoảng cách khoảng 228 triệu km (142 triệu dặm) từ Mặt Trời, là hành tinh thứ tư gần nhất với Mặt Trời.
Sao Thổ có một khí quyển mỏng, được tạo thành chủ yếu bởi carbon dioxide (CO2), với một lượng nhỏ khí nitơ và các chất khí khác. Khí quyển Sao Thổ rất mỏng so với Trái Đất và không thể tạo ra sự bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời hay tác động của vật thể từ không gian như một hành tinh có khí quyển dày.
Bề mặt Sao Thổ có nhiều đặc điểm địa chất, bao gồm các đồng cỏ, thung lũng, núi lửa và cả sự hiện diện của một số cấu trúc địa chất lớn như núi lửa Olympus Mons, đỉnh núi cao nhất trong Hệ Mặt Trời. Có những bằng chứng cho thấy rằng nước đã tồn tại trên Sao Thổ trong quá khứ và có thể còn tồn tại dưới dạng băng hay nước ngầm trong hiện tại. Điều này đã gợi ý rằng Sao Thổ có thể từng có điều kiện thích hợp cho sự sống tồn tại.
Các nhiệm vụ thăm dò không gian như tàu vũ trụ Mars rovers Curiosity, Spirit và Opportunity đã thu thập thông tin quan trọng về địa hình, khí quyển và khả năng sự sống trên Sao Thổ.
2.7. Sao Thiên Vương ( Uranus): hành tinh thứ bảy trong hệ Mặt Trời
Sao Thiên Vương có đường kính khoảng 2.377 km (1.476 dặm), là hành tinh nhỏ nhất trong Hệ Mặt Trời. Nó nằm ở khoảng cách khoảng 5,9 tỷ km (3,7 tỷ dặm) từ Mặt Trời và là hành tinh xa nhất trong Hệ Mặt Trời.
Khí quyển của Sao Thiên Vương chủ yếu gồm nitrogen (N2), với một số lượng nhỏ khí metan (CH4). Khi Sao Thiên Vương tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, metan trong khí quyển sẽ chuyển thành băng và tạo ra một lớp bề mặt băng màu xanh. Bề mặt Sao Thiên Vương có nhiều cấu trúc địa chất phức tạp, bao gồm các núi lửa và hẻm núi. Có một mặt phẳng lớn trên Sao Thiên Vương được gọi là Vùng Màu Thạch (Sputnik Planitia), có bề mặt bằng phẳng và được bao phủ bởi lớp băng.
Sao Thiên Vương có năm vệ tinh tự nhiên, với Charon là vệ tinh lớn nhất. Charon có kích thước lớn hơn một nửa kích thước của Sao Thiên Vương và tạo thành một hệ thống hai hành tinh nhỏ quay quanh trung tâm khối lượng chung.
Năm 2015, tàu thăm dò New Horizons của NASA đã thăm dò Sao Thiên Vương và cung cấp thông tin chi tiết về hành tinh lùn này. Nhiệm vụ này đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc, bề mặt và khí quyển của Sao Thiên Vương.
2.8. Sao Hải Vương ( Neptune): hành tinh cuối cùng trong hệ Mặt Trời
Sao Hải Vương là hành tinh thứ tám và cũng là hành tinh xa nhất từ Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời. Nó có đường kính khoảng 49.500 km (30.760 dặm), gần gấp bốn lần kích thước của Trái Đất. Sao Hải Vương nằm ở khoảng cách khoảng 4,5 tỷ km (2,8 tỷ dặm) từ Mặt Trời, và thời gian quay quanh Mặt Trời của nó mất khoảng 165 năm.
Sao Hải Vương có một khí quyển mỏng, chủ yếu là các khí như hydrogen (H2), helium (He) và một lượng nhỏ methane (CH4). Sự kết hợp của methane trong khí quyển tạo ra màu xanh đặc trưng cho hành tinh này.
Hành tinh này có một số vệ tinh tự nhiên, với Triton là vệ tinh lớn nhất. Triton là một trong số ít các vệ tinh trong. Hệ Mặt Trời di chuyển theo hướng ngược lại so với quỹ đạo của hành tinh mẹ của nó.
Sao Hải Vương có cấu trúc bên trong tương tự như các hành tinh khí khác, với một lõi bao gồm các khoáng chất và kim loại, được bao quanh bởi một lớp mạch khí và một lớp khí quyển dày. Sao Hải Vương là một hành tinh lớn và nổi tiếng trong Hệ Mặt Trời, với khí quyển đặc biệt và các hiện tượng thiên văn độc đáo.
3. Chu kỳ quay của các hành tinh trong hệ mặt trời.
Thời gian quay (chu kỳ quay) của các hành tinh trong Hệ Mặt Trời tính bằng số ngày:
Sao Thủy (Mercury):
Chu kỳ quay quanh Mặt Trời: 87,97 ngày
Thời gian quay xung quanh trục quỹ đạo của chính nó (thời gian quay tự trục): 58,6 ngày
Sao Kim (Venus):
Chu kỳ quay quanh Mặt Trời: 224,7 ngày
Thời gian quay tự trục: 243 ngày
Trái Đất (Earth):
Chu kỳ quay quanh Mặt Trời: 365,25 ngày
Thời gian quay tự trục: 23 giờ, 56 phút, 4,1 giây
Sao Hỏa (Mars):
Chu kỳ quay quanh Mặt Trời: 686,98 ngày
Thời gian quay tự trục: 24 giờ, 37 phút, 22,6 giây
Sao Mộc (Jupiter):
Chu kỳ quay quanh Mặt Trời: 4.332,59 ngày
Thời gian quay tự trục: 9 giờ, 55 phút, 29,7 giây
Sao Thổ (Saturn):
Chu kỳ quay quanh Mặt Trời: 10.759,22 ngày
Thời gian quay tự trục: 10 giờ, 33 phút, 38,6 giây
Sao Thiên Vương (Uranus):
Chu kỳ quay quanh Mặt Trời: 30.687,15 ngày
Thời gian quay tự trục: 17 giờ, 14 phút, 24,9 giây
Sao Hải Vương (Neptune):
Chu kỳ quay quanh Mặt Trời: 60.190,03 ngày
Thời gian quay tự trục: 16 giờ, 6 phút, 36,3 giây
Lưu ý rằng thời gian quay tự trục là thời gian mà hành tinh quay một vòng quanh trục của chính nó, còn thời gian quay quanh Mặt Trời là thời gian mà hành tinh hoàn thành một quỹ đạo quanh Mặt Trời.
Hành tinh trong Hệ Mặt Trời không chỉ là những vật thể xa xôi và bí ẩn, mà chúng còn đại diện cho sự đa dạng và sự phong phú của vũ trụ mà chúng ta đang sống. Hãy truyền cảm hứng từ những hành tinh này vào cuộc sống hàng ngày và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tồn tại của chúng ta trong vũ trụ rộng lớn.
Với sự tò mò và sự khám phá không ngừng, hãy tiếp tục khám phá những câu chuyện kỳ diệu của các hành tinh trong Hệ Mặt Trời và giữ ngọn lửa tò mò sáng mãi trong trái tim của bạn. Vũ trụ đang chờ đợi bạn khám phá, hãy bước đi và trải nghiệm sự vĩ đại của nó!
Trên đây là các thông tin giải đáp cho câu hỏi Khái quát chung về hệ mặt trời? Hệ mặt trời có bao nhiêu hành tinh? Thứ tự các hành tinh trong hệ mặt trời và đặc điểm. Chu kỳ quay của các hành tinh trong hệ mặt trời.? để cập nhật các thông tin liên quan hoặc các thông tin mới nhất các bạn hãy liên hệ với chúng tôi.
Liên hệ: 1900633720
Bài viết tham khảo: Top 5 loài nhện gây độc nguy hiểm nhất thế giới
- Ngày: