Già hoá dân số là gì? Hậu quả của già hóa dân số
Già hoá dân số là gì? Hậu quả của già hóa dân số? Nguyên nhân của tình trạng già hoá dân số? Tình trạng già hoá dân số ở Việt Nam?...
- Sửa nội dung
- Hỗ trợ
- Đánh giá bài viết
Già hoá dân số là gì? Hậu quả của già hóa dân số
Trong thời đại hiện nay, dân số trên thế giới đang có những biến đổi lớn về cấu trúc tuổi. Một trong những xu hướng nổi bật là già hóa dân số, tức là sự gia tăng tỷ lệ người cao tuổi trong dân số. Đây là hiện tượng phổ biến ở nhiều nước, cả phát triển và đang phát triển, nhưng với mức độ và tốc độ khác nhau. Già hóa dân số có ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh của xã hội, kinh tế, văn hóa và chính trị. Vậy già hóa dân số là gì? Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp đối phó ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.
1. Già hoá dân số là gì?
Dân số già, hay còn được gọi là hiện tượng già hóa dân số, là tình trạng tăng lên của độ tuổi trung bình trong một vùng do sự giảm tỷ lệ sinh hoặc sự gia tăng tuổi thọ trung bình.
Hiện tượng già hóa dân số đang diễn ra toàn cầu. Ở các quốc gia có nền kinh tế phát triển, dân số già đang trở nên ngày càng lão hóa và tăng cao. Tuy nhiên, đây là vấn đề cũng đang xuất hiện ở các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển. Hiện tượng này thường xuất hiện sớm nhất ở những quốc gia có trình độ phát triển cao, nhưng đồng thời cũng đang tăng nhanh chóng ở những vùng ít phát triển hơn, dẫn đến việc tăng cao sự tập trung của người già ở những vùng này trên thế giới.
Ngày nay, phụ nữ có xu hướng ngần ngại việc sinh con hoặc ưu tiên kế hoạch hóa gia đình với một hoặc hai đứa con, làm tăng tỉ lệ già hóa dân số.
2. Nguyên nhân của tình trạng già hoá dân số
- Chênh lệch giữa tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử: Theo sự phát triển của kinh tế, điều kiện sống của cộng đồng ngày càng cải thiện. Do đó, tuổi thọ của người dân có xu hướng tăng cao, đồng thời tỉ lệ sinh giảm do giới trẻ ngày nay thường hoãn việc sinh con để tập trung vào phát triển kinh tế.
- Quan điểm về sinh sản của con người đã thay đổi theo thời gian: Trong quá khứ, ông bà chúng ta thường ưa chuộng sinh nhiều con và có nhiều cháu, thậm chí là xây dựng gia đình lớn với số lượng con lên tới chục người trở lên. Tuy nhiên, ở hiện tại, giới trẻ không còn theo đuổi quan niệm đó nữa. Họ mong muốn tập trung vào sự phát triển sự nghiệp, trải nghiệm cuộc sống, và một số người thậm chí không có kế hoạch sinh con. Do đó, việc sinh con đối với phụ nữ hiện nay được coi là một sự cân nhắc thiết yếu, không phải là mục tiêu chính của cuộc sống.
- Áp lực kinh tế xã hội ngày nay: Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với các gia đình. Dù mong muốn đưa con cái vào môi trường học tập tốt nhất có thể, nhưng chi phí nuôi dạy là một gánh nặng đắt đỏ, đòi hỏi tài chính phải ổn định. Do đó, nhiều gia đình chưa sẵn sàng sinh con ngay lập tức. Thay vào đó, họ quyết định tập trung vào việc phát triển kinh tế và tích kiệm tiền, đến khi họ cảm thấy đủ lo và có điều kiện thích hợp để sinh con. Tuy nhiên, đáng chú ý là hầu như mọi gia đình đều giữ nguyên quan niệm sinh từ 1 đến 2 con.
- Nhận thức của con người: Trong thời điểm hiện tại, tất cả cư dân đều đặt mức độ quan trọng lớn đối với sức khỏe cá nhân của mình và xem đó là ưu tiên hàng đầu. Họ đang chủ động tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe cá nhân, nhằm mục tiêu kéo dài tuổi thọ của mình, dẫn đến việc tăng cao tuổi thọ trung bình trong khi tỉ lệ sinh không tăng theo kịp. Điều này có thể góp phần vào tình trạng dân số già xuất hiện sớm.
- Mô hình chính sách dân số: với mục tiêu theo kế hoạch hóa gia đình, khuyến khích mỗi cặp vợ chồng chỉ nên có 1 đến 2 con, tuy nhiên, mô hình chưa đưa ra được dự báo về các hệ lụy và giới hạn của nó. Đặc biệt, mục tiêu đảm bảo mức sinh thay thế không được điều chỉnh kịp thời và chính xác, có thể gây ra những vấn đề không mong muốn. Ngoài ra, do công tác giảm sinh diễn ra hiệu quả, số lượng và tỷ lệ trẻ em trong cơ cấu dân số của Việt Nam đang ngày càng giảm. Mặc dù duy trì dưới ngưỡng mức sinh thay thế trong nhiều năm có thể tích cực trong việc kiểm soát bùng nổ dân số, nhưng đồng thời cũng đóng góp vào vấn đề gia tăng già hóa dân số.
3. Hậu quả của già hoá dân số
- Liên quan đến an ninh quốc phòng:
Vấn đề tham gia nghĩa vụ quân sự đòi hỏi sức khỏe tốt và chiều cao lý tưởng, do đó, phần lớn lực lượng quân đội thường là những người trẻ. Nếu dân số lão hóa, quá trình tuyển chọn lính sẽ đối mặt với những khó khăn và giảm hiệu quả, đặc biệt là trong tình hình chiến tranh. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu đất nước phải đối mặt với tình huống khẩn cấp.
Ngoài ra, khi dân số già tăng lên, một số quốc gia có thể phải chấp nhận đón nhận người nước ngoài để bổ sung dân số lao động. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến tình trạng mà tỷ lệ người nước ngoài trong quốc gia đó có thể cao hơn so với tỷ lệ người dân trong nước, đặt ra những thách thức mới về đa dạng dân cư và quản lý xã hội.
- Hậu quả về an ninh xã hội
Già hóa dân số nâng cao thời gian sống sau khi nghỉ hưu, tăng áp lực đối với hệ thống an sinh xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và chăm sóc người cao tuổi. Gia tăng dân số già đồng thời gây ra những thách thức trong phát triển kinh tế, đặc biệt là khi cơ cấu dân số ở độ tuổi lao động giảm, làm thay đổi cơ cấu nghề nghiệp và tăng gánh nặng kinh tế đối với người lao động trẻ. Mô hình bệnh tật trong cộng đồng người cao tuổi cũng có xu hướng thay đổi, chuyển từ bệnh lây nhiễm sang bệnh không lây nhiễm, phản ánh tính chất của một xã hội hiện đại.
Sự xuất hiện sớm của dân số già đồng thời với sự phát triển kinh tế của đất nước tạo ra một bức tranh khó khăn, khi người cao tuổi phải đối mặt với nhiều vấn đề bệnh tật, điều này tăng chi phí y tế và tạo ra áp lực lớn đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe.
- Hậu quả về kinh tế
Những người già thường thể hiện sự tiết kiệm hơn so với người trẻ, và mức chi tiêu cho hàng tiêu dùng giảm đi. Theo từng độ tuổi, các quốc gia với dân số già thường trải qua tình trạng lãi suất thấp và tỉ lệ lạm phát thấp. Do người cao tuổi tiêu dùng ít hơn, các quốc gia với tỉ lệ dân số già tăng cao thường có mức lạm phát thấp.
Đồng thời, việc thiếu hụt nguồn lao động trẻ có thể dẫn đến sự giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế và sự tiến bộ về mặt kỹ thuật. Sự mất mát này có thể ảnh hưởng đến khả năng đổi mới và cải tiến trong nền kinh tế, đặt ra những thách thức cho sự bền vững của mô hình kinh tế trong bối cảnh dân số già ngày càng gia tăng.
4. Tình trạng già hoá dân số ở Việt Nam
Việt Nam đang đối mặt với một trong những tốc độ già hóa dân số nhanh nhất trên thế giới. Trong giai đoạn từ 1999 đến 2009, tỷ trọng dân số 60 tuổi trở lên chỉ tăng 0,58 điểm phần trăm, từ 8,10% lên 8,68%. Tuy nhiên, trong giai đoạn 10 năm tiếp theo từ 2009 đến 2019, tốc độ gia tăng nhanh hơn khi tỷ trọng này tăng 3,18 điểm phần trăm, từ 8,68% lên 11,86%, ứng với số lượng người cao tuổi tăng từ 7,45 triệu lên 11,41 triệu người.
Theo dự báo, trong tương lai, thách thức ngày càng lớn khi đến năm 2029, số lượng người cao tuổi tăng lên 17,28 triệu người (chiếm 16,5% tổng dân số), năm 2038 là 22,29 triệu người (chiếm 20,21% tổng dân số), năm 2049 là 28,61 triệu người (chiếm 24,88% tổng dân số). Và đến năm 2069, Việt Nam có thể có 31,69 triệu người cao tuổi, chiếm 27,11% dân số. Điều này đặt ra những thách thức lớn về chăm sóc sức khỏe, hệ thống an sinh xã hội và sự phát triển bền vững của đất nước.
5. Các biện pháp ứng phó với già hoá dân số là gì?
Khuyến khích sự tham gia của người cao tuổi vào hoạt động kinh tế, đặc biệt là những người có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, có thể giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và đồng thời đóng góp vào việc giảm tỷ lệ phụ thuộc chung, bao gồm cả sự phụ thuộc của người già.
Cần có sự đổi mới trong xây dựng cơ chế và chính sách để hấp dẫn một cách hiệu quả lực lượng lao động ở độ tuổi nghỉ hưu. Điều này đồng nghĩa với việc cần thay đổi quan niệm và thái độ xã hội về già hóa và người cao tuổi, nhìn nhận họ không chỉ là những người nhận trợ cấp xã hội mà còn là những thành viên tích cực đóng góp cho xã hội.
Chuyển đổi tiếp cận trong nghiên cứu cũng là cần thiết, hướng tới việc hỗ trợ cho sự hạnh phúc và vui vẻ của người già. Cần chấm dứt sự phân biệt dựa vào tuổi tác để đảm bảo sự hòa nhập xã hội cho người cao tuổi, coi họ là những người đóng góp tích cực và có giá trị trong cộng đồng.
Tăng cường công tác truyền thông giáo dục để thay đổi hành vi, nâng cao nhận thức và tạo môi trường xã hội đồng thuận cho việc chăm sóc sức khỏe người cao tuổi là một ưu tiên quan trọng. Đồng thời, việc xây dựng và phát triển phong trào chăm sóc sức khỏe người cao tuổi sẽ đóng góp vào việc giải quyết thách thức của già hóa dân số.
Để đạt được mục tiêu này, cần nâng cao nhận thức và hiểu biết của các nhà quản lý, người hoạch định chính sách, và cả cộng đồng về những khía cạnh và thách thức của già hóa dân số, đặc biệt là ảnh hưởng đối với đời sống của người cao tuổi và xã hội nói chung.
Ngoài ra, cần khuyến khích người dân nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc chăm sóc người cao tuổi, tạo ra một môi trường thân thiện và hỗ trợ. Điều này sẽ giúp xây dựng một cộng đồng chấp nhận và tôn trọng đối với người cao tuổi, góp phần vào sự phòng tránh và giải quyết các vấn đề liên quan đến già hóa dân số.
Nền kinh tế cần liên tục nỗ lực tạo ra nhiều cơ hội việc làm, phù hợp với khả năng và kinh nghiệm của người cao tuổi, nhằm mang lại nguồn thu nhập cho họ.
Kết luận
Già hoá dân số là gì? Già hóa dân số là một hiện tượng không thể tránh khỏi trong quá trình phát triển của xã hội loài người. Nó mang lại những thách thức và cơ hội cho các quốc gia và cá nhân. Để đối phó với già hóa dân số, chúng ta cần có sự nhận thức, chủ động và hợp tác. Chỉ có như vậy, chúng ta mới có thể tận hưởng cuộc sống tốt đẹp và bền vững trong tương lai. Để cập nhật thêm các thông tin liên quan hoặc thông tin mới nhất các bạn có thể liên hệ với chúng tôi.
Liên hệ : 1900633720
Bài viết tham khảo:
Thời trang nhanh là gì? Thời trang nhanh tác động như thế nào đến môi trường?
- Ngày: