10 di sản văn hoá phi vật thể của Việt Nam
10 di sản văn hoá phi vật thể của Việt Nam? Những di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam? Di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam bao gồm: Nhã nhạc cung đình Huế, hát quan họ, lễ hội Gióng...

-
Sửa nội dung
-
Hỗ trợ
-
- Đánh giá bài viết
10 di sản văn hoá phi vật thể của Việt Nam
Việt Nam là một đất nước giàu truyền thống và lịch sử phong phú, với một di sản văn hoá phi vật thể đáng ngạc nhiên. Di sản văn hoá phi vật thể, còn được gọi là di sản văn hóa phi vật thể, bao gồm những giá trị văn hóa và tinh thần không thể chạm vào hoặc nhìn thấy bằng mắt thường. Những giá trị này được thể hiện qua những truyền thống, tín ngưỡng, câu chuyện, phong tục, và cả những cảm xúc sâu sắc mà con người Việt Nam đã chuyển giao từ đời này sang đời khác. Ở bài viết này chúng ta sẽ liệt kê 10 di sản văn hoá phi vật thể của Việt Nam.
1. Nhã nhạc cung đình Huế - Được UNESCO công nhận vào năm 2003.
Nhã nhạc cung đình Huế là một di sản văn hoá phi vật thể quan trọng của Việt Nam. Được xem là một trong những hình thức nghệ thuật hoàng gia đỉnh cao, nhã nhạc cung đình Huế đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2003.
Nhã nhạc cung đình Huế có nguồn gốc từ triều đình Huế vào thế kỷ 19 và 20. Nó là một hình thức âm nhạc truyền thống, được trình diễn trong các lễ cung đình và nghi lễ tôn giáo. Nhã nhạc cung đình Huế không chỉ thể hiện sự tinh tế và tinh túy của nghệ thuật, mà còn mang trong mình những giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc của triều đình Huế.
Những bản nhạc trong nhã nhạc cung đình Huế được sáng tác và truyền lại qua nhiều thế hệ, đặc trưng bởi âm điệu truyền thống và cấu trúc nghệ thuật phức tạp. Nó kết hợp giữa những âm thanh của các nhạc cụ truyền thống như đàn tranh, đàn bầu, đàn nguyệt và những tiếng hát truyền thống.
Nhã nhạc cung đình Huế không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn là một phần không thể tách rời trong việc thể hiện và bảo tồn văn hóa cung đình Huế và lịch sử của Việt Nam. Nó là một biểu tượng quý giá của nền văn hóa truyền thống Việt Nam và là nguồn cảm hứng cho các nghệ sĩ và nhạc sĩ hiện đại.
2. Dân ca quan họ Bắc Ninh - Di sản văn hoá phi vật thể nổi tiếng và lâu đời của Việt Nam.
Dân ca quan họ là một di sản văn hoá phi vật thể nổi tiếng của Việt Nam,phát triển ở vùng đất Bắc Bộ. Quan họ là một hình thức âm nhạc truyền thống, thường được biểu diễn trong các buổi họp mặt của cộng đồng và các lễ hội truyền thống.
Quan họ có nguồn gốc từ thế kỷ 13 và đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa dân gian Bắc Bộ. Nó thể hiện sự gắn kết và tình đoàn kết trong cộng đồng, cũng như sự tôn trọng và lòng tri ân đối với tổ tiên và văn hoá truyền thống.
Trong quan họ, các ca sĩ thường chia làm hai nhóm, một nhóm hát "quyền" (đàn ông) và một nhóm hát "trái" (phụ nữ), chúng hát xen kẽ nhau và tạo nên một sự cân bằng âm nhạc độc đáo. Các bài hát quan họ thường có nội dung tình yêu, tình đời, tình quê hương và tình đồng đội.
Quan họ không chỉ là một hình thức giải trí mà còn mang trong mình giá trị văn hóa sâu sắc. Nó góp phần tạo nên sự đa dạng và sự độc đáo của văn hóa dân gian Việt Nam. Quan họ đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2009, là một sự công nhận về giá trị và quan trọng của nó đối với nền văn hóa toàn cầu.
3. Hội Gióng tại đền Phù Đổng - Sóc Sơn.
Hội gióng là một di sản văn hoá phi vật thể độc đáo của người Việt Nam, đặc biệt phát triển ở làng Đọi Sơn, xã Đọi Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2016, hội gióng là một biểu tượng quan trọng của văn hóa dân gian và tín ngưỡng tại Việt Nam.
Hội gióng diễn ra hàng năm vào đầu tháng 8 âm lịch, nhằm tưởng nhớ và tôn vinh vị anh hùng Gióng - một anh hùng dân tộc đã đánh bại quân xâm lược ngoại bang để bảo vệ đất nước. Hội gióng bao gồm nhiều hoạt động như diễu hành trống gióng, lễ hội và các trò chơi dân gian.
Trống gióng là một nhạc cụ truyền thống đặc biệt của hội gióng. Được làm từ cây trúc và có hình dạng như chiếc trống, trống gióng được gõ bằng gậy. Âm thanh vang vọng của trống gióng được cho là có khả năng trấn áp quỷ ma và đem lại may mắn, an lành cho cộng đồng.
Hội gióng không chỉ là một sự kiện văn hóa đặc sắc mà còn mang trong mình giá trị lịch sử và tín ngưỡng quan trọng. Nó không chỉ tạo nên một không gian giao lưu và vui chơi cho người dân, mà còn là cơ hội để cả cộng đồng tôn vinh và kỷ niệm anh hùng Gióng, cùng nhau gìn giữ và bảo tồn văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.
4. Ca trù - Di sản văn hóa phi vật thể có từ thời kỳ phong kiến.
Ca trù là một di sản văn hoá phi vật thể nổi tiếng của Việt Nam. Được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2009, ca trù là một hình thức âm nhạc truyền thống độc đáo và tinh tế.
Ca trù xuất hiện từ thế kỷ 11 và phát triển mạnh trong thời kỳ phong kiến. Nó thường được biểu diễn trong các buổi tiệc cầu kỳ và các cửa hàng cà phê ca trù, nơi một nghệ sĩ ca trù gọi là "đầu đàn" sẽ biểu diễn cùng với những người chơi đàn đỏ và bộ gõ.
Ca trù không chỉ là một hình thức âm nhạc mà còn là một nghệ thuật biểu diễn đa tầng, kết hợp giữa âm nhạc, thơ ca và múa. Các bài hát ca trù thường có nội dung tình yêu, tình dục, tình trạng xã hội và chính trị, và thể hiện sự tinh tế và tình cảm sâu sắc của nghệ sĩ.
Đặc điểm độc đáo của ca trù là kỹ thuật trình diễn "trống cơm", trong đó đầu đàn sẽ phải đánh trống cùng với việc hát và trình diễn. Điều này tạo ra một sự tương tác phức tạp giữa âm thanh và nhịp điệu.
Ca trù đã trải qua những khó khăn trong việc bảo tồn và phát triển do thời gian và thay đổi xã hội. Tuy nhiên, nhiều nỗ lực đã được thực hiện để bảo vệ và khôi phục ca trù, và nó vẫn là một phần quan trọng của văn hóa dân gian và sự kiện nghệ thuật tại Việt Nam.
5. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương.
Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương là một trong những nét đặc trưng của tín ngưỡng dân tộc Việt Nam. Cúng Hùng Vương được coi là tôn kính các vị vua Hùng, những vị anh hùng và người sáng lập của dân tộc Việt Nam.
Theo truyền thuyết, Hùng Vương là những vị vua đầu tiên của nước Việt Nam, họ đã góp phần lập nên quốc gia và có công định hình dân tộc Việt. Hàng năm vào ngày mồng 10 tháng 3 âm lịch (ngày Giỗ Tổ Hùng Vương), người Việt thường tổ chức lễ hội cúng tưởng nhớ và tôn vinh những công đức của các vị vua Hùng.
Lễ hội cúng Hùng Vương diễn ra ở nhiều địa điểm khắp Việt Nam, như núi Nghĩa Lĩnh ở Phú Thọ, núi Vọng ở Hà Nam, và núi Hùng Sơn ở Lâm Đồng. Trong lễ hội, người dân tham gia vào các hoạt động như lễ cúng, diễu hành, biểu diễn văn nghệ, trò chơi dân gian và các hoạt động văn hóa truyền thống khác.
Thờ cúng Hùng Vương không chỉ là một nghi lễ tôn giáo, mà còn là cách thể hiện lòng tôn trọng và lòng tri ân đối với tổ tiên và văn hoá truyền thống của người Việt. Nó còn mang ý nghĩa gắn kết cộng đồng và duy trì những giá trị văn hóa đặc trưng của dân tộc.
6. Hát xoan - Được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể năm 2011.
Hát xoan là một di sản văn hoá phi vật thể của Việt Nam, phát triển ở vùng đất Phú Thọ và làng Phù Đổng. Được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2011, hát xoan là một hình thức nghệ thuật truyền thống độc đáo.
Hát xoan được truyền bá qua các đoàn xoan gồm nam và nữ ca sĩ. Họ biểu diễn những bài hát theo đúng phong cách truyền thống của hát xoan, kết hợp với múa xoan và đàn nhị xoan. Nội dung của những bài hát xoan thường là các câu chuyện dân gian, truyền thuyết và huyền thoại về vị trời, các vị thần và nhân vật lịch sử.
Hát xoan không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn là một phần quan trọng trong việc thể hiện và bảo tồn văn hoá truyền thống của dân tộc Việt Nam. Nó là biểu tượng của sự gắn kết trong cộng đồng và tình yêu đất nước. Hát xoan cũng đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội và sự kiện văn hóa truyền thống của người dân Phú Thọ.
Tuy nhiên, hát xoan đã gặp nhiều khó khăn và nguy cơ mai một do thời gian và thay đổi xã hội. Các nỗ lực đã được thực hiện để bảo tồn và phát triển hát xoan, bao gồm việc tổ chức các khóa đào tạo, các cuộc thi và sự quan tâm của cộng đồng.
7. Hát chèo - Di sản văn hoá phi vật thể nổi tiếng Việt Nam.
Hát chèo là một di sản văn hoá phi vật thể nổi tiếng và phổ biến trong văn hóa truyền thống của Việt Nam. Được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2017, hát chèo là một hình thức nghệ thuật biểu diễn kết hợp giữa âm nhạc, diễn xuất và múa.
Hát chèo thường được biểu diễn trong các vở kịch chèo, nơi các diễn viên sẽ hát, đọc diễn và diễn tấu nhạc cùng nhau. Nội dung của các vở kịch chèo thường là những câu chuyện dân gian, truyền thuyết và văn chương cổ truyền, thể hiện những khía cạnh đời sống xã hội và tình yêu đất nước.
Hát chèo có đặc điểm về cách biểu diễn và phong cách âm nhạc riêng. Nó kết hợp giữa những giai điệu truyền thống và phương pháp trình diễn đặc trưng của hát chèo. Âm nhạc trong hát chèo thường đi kèm với các nhạc cụ truyền thống như đàn nguyệt, đàn tranh, trống chèo và sáo trúc.
Hát chèo không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn là một phần quan trọng trong việc thể hiện và bảo tồn văn hoá truyền thống của dân tộc Việt Nam. Nó là biểu tượng của sự gắn kết trong cộng đồng và tình yêu đất nước. Hát chèo cũng thường xuất hiện trong các lễ hội và sự kiện văn hóa truyền thống của địa phương.
Mặc dù hát chèo đang gặp nhiều thách thức và nguy cơ mai một do thời gian và thay đổi xã hội, nhiều nỗ lực đã được thực hiện để bảo tồn và phát triển hình thức nghệ thuật này. Các trung tâm biểu diễn, các khóa đào tạo và các hoạt động truyền thông được tổ chức để giúp đưa hát chèo đến với khán giả và thế hệ trẻ hơn.
8. Đờn ca tài tử - Di sản văn hoá phi vật thể đặc trưng của miền Nam Việt Nam.
Đờn ca tài tử là một di sản văn hoá phi vật thể đặc trưng của miền Nam Việt Nam. Được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2013, đờn ca tài tử là một hình thức âm nhạc truyền thống được biểu diễn bằng các nhạc cụ truyền thống và giọng ca.
Đờn ca tài tử xuất hiện từ thế kỷ 19 và phát triển mạnh trong các vùng đồng bằng sông Cửu Long và miền Nam Việt Nam. Đây là một hình thức âm nhạc dân gian phản ánh cuộc sống và tâm hồn của người dân miền Nam. Nội dung của đờn ca tài tử thường là các bài ca dao, văn tình và những câu chuyện dân gian.
Đặc điểm độc đáo của đờn ca tài tử là sự kết hợp giữa giọng ca và nhạc cụ truyền thống như đàn tranh, đàn bầu, đàn cò, đàn nhị và các nhạc cụ nhịp điệu như trống, cymbal và kèn. Sự kết hợp này tạo ra một không gian âm nhạc tinh tế và sâu lắng.
Đờn ca tài tử không chỉ là một hình thức âm nhạc mà còn là một phần quan trọng của văn hóa truyền thống và sự kiện nghệ thuật tại miền Nam Việt Nam. Nó thường được biểu diễn trong các lễ hội, tiệc cưới, và các sự kiện văn hóa truyền thống khác. Đờn ca tài tử mang trong mình giá trị văn hóa sâu sắc và là biểu tượng của sự gắn kết trong cộng đồng.
Mặc dù đờn ca tài tử đã trải qua những thách thức trong việc bảo tồn và phát triển do thời gian và thay đổi xã hội, nhiều nỗ lực đã được thực hiện để khôi phục và duy trì hình thức âm nhạc này. Việc tổ chức các cuộc biểu diễn, các khóa đào tạo và việc truyền dạy đờn ca tài tử cho thế hệ trẻ giúp bảo tồn và phát triển di sản văn hóa quan trọng này.
9. Múa rối - Di sản phổ biến trong văn hóa truyền thống của Việt Nam.
Múa rối là một di sản văn hoá phi vật thể nổi tiếng và phổ biến trong văn hóa truyền thống của Việt Nam. Nó được coi là một hình thức nghệ thuật biểu diễn truyền thống và được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại vào năm 2018.
Múa rối thường được biểu diễn thông qua những con rối được điều khiển bằng tay của người múa. Những con rối được chế tác tỉ mỉ và thường làm bằng gỗ, sơn mài và được trang trí rực rỡ. Người múa thường đứng sau một màn cản và sử dụng các dây để điều khiển các bộ phận của con rối như đầu, tay và chân, tạo ra các cử chỉ và biểu cảm trong quá trình biểu diễn.
Múa rối thường kể các câu chuyện từ truyền thuyết dân gian, văn học cổ truyền và lịch sử. Các nhân vật trong múa rối thường là các vị anh hùng, nhân vật huyền thoại và thần thoại. Những câu chuyện này không chỉ mang tính giải trí mà còn truyền tải những giá trị văn hóa và triết lý đời sống.
Múa rối có các đặc điểm nghệ thuật độc đáo như diễn xuất, múa, hát và nhạc cụ. Người múa phải có kỹ năng điều khiển con rối, biểu diễn diễn xuất và hát nhưng không xuất hiện trực tiếp trước khán giả. Âm nhạc và hòa âm thường đi kèm với múa rối, sử dụng các nhạc cụ truyền thống như đàn tranh, đàn bầu, đàn nguyệt và trống.
Múa rối không chỉ là một nghệ thuật biểu diễn mà còn là một phần quan trọng của văn hóa truyền thống và sự kiện nghệ thuật tại Việt Nam. Nó thường xuất hiện trong các lễ hội, sự kiện văn hóa, sân khấu và trình diễn nghệ thuật. Múa rối không chỉ giúp giữ gìn và phát triển văn hóa truyền thống mà còn mang trong mình giá trị giáo dục và giải trí cho khán giả.
Mặc dù múa rối đã gặp nhiều thách thức trong việc bảo tồn và phát triển do thời gian và thay đổi xã hội, nhiều nỗ lực đã được thực hiện để duy trì và truyền dạy nghệ thuật này. Các trung tâm biểu diễn múa rối, các lớp học và các hoạt động truyền thông được tổ chức để giúp bảo tồn và phát triển di sản văn hóa quý giá này.
10. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên.
Không gian văn hóa cồng chiêng tây nguyên là một di sản văn hóa phi vật thể đặc trưng của vùng Tây Nguyên ở Việt Nam. Với các dân tộc chính như Jarai, Bahnar, Ede, và Gia Rai, cồng chiêng là một phần không thể thiếu của cuộc sống và văn hóa của họ.
Cồng chiêng là một loại nhạc cụ truyền thống, là một loại chiêng lớn có hình dạng trụ tròn hoặc hình chữ nhật, được làm từ gỗ, tre, và da động vật. Các chiêng được treo trên khung gỗ và được đánh bằng gỗ hoặc da trâu. Âm thanh của cồng chiêng có một tiếng vang lớn, trầm ấm và mạnh mẽ.
Cồng chiêng không chỉ được sử dụng để biểu diễn âm nhạc, mà còn là một phần quan trọng của các nghi lễ tôn giáo, lễ hội và các sự kiện văn hóa trong cộng đồng. Chúng được chơi trong các nghi lễ cầu mưa, lễ cưới, lễ mừng, và các buổi hòa nhạc truyền thống. Các giai điệu và âm thanh của cồng chiêng thường mang đậm nét đặc trưng và linh thiêng của vùng Tây Nguyên.
Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên không chỉ bao gồm âm nhạc mà còn bao gồm các hình thức truyền thống khác như múa cồng chiêng và các nghi lễ tôn giáo. Các nghệ nhân và nhóm nghệ thuật địa phương đã và đang nỗ lực bảo tồn và phát triển di sản này thông qua việc truyền dạy và tổ chức các hoạt động biểu diễn và giới thiệu văn hóa.
Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên là một phần quan trọng của bản sắc và sự đa dạng văn hóa của Việt Nam. Nó không chỉ góp phần bảo tồn và truyền dạy giá trị văn hoá truyền thống, mà còn làm tăng nhận thức và sự tôn trọng đối với di sản văn hóa của dân tộc Tây Nguyên và vùng đất này.
Trên đây là một số di sản văn hoá phi vật thể đặc trưng của Việt Nam, bao gồm nhã nhạc cung đình Huế, dân ca quan họ, hội đình, ca trù, tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương, hát xoan, hát chèo, đờn ca tài tử, và múa rối. Những di sản này không chỉ là những hình thức nghệ thuật truyền thống, mà còn mang trong mình giá trị văn hóa sâu sắc, là biểu hiện của bản sắc và đa dạng văn hóa của dân tộc Việt Nam.
Bảo tồn và phát triển các di sản này là một nhiệm vụ quan trọng, nhằm duy trì và truyền dạy những giá trị văn hóa truyền thống cho thế hệ tương lai. Nhờ sự nỗ lực của các nghệ nhân, nhóm nghệ thuật và cộng đồng, những di sản văn hoá phi vật thể này vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển, góp phần vào việc tôn vinh và xây dựng văn hóa Việt Nam.
Di sản văn hoá phi vật thể không chỉ là niềm tự hào của người Việt, mà còn là di sản văn hóa của nhân loại. Chúng là những bức tranh sống đầy màu sắc về lịch sử, truyền thống và đời sống của dân tộc Việt Nam. Hy vọng rằng, những di sản này sẽ tiếp tục được bảo tồn, truyền tải và đem lại niềm vui, sự đồng cảm và hiểu biết đối với văn hóa Việt Nam không chỉ cho người dân Việt mà còn cho khách du lịch và cộng đồng quốc tế.
Việt Nam là một quốc gia giàu có về di sản văn hóa, và việc bảo tồn và phát triển các di sản văn hoá phi vật thể là một trách nhiệm và một cơ hội để tôn vinh và bảo vệ những giá trị văn hóa đặc biệt này.
Trên đây là những giải đáp cho các câu hỏi 10 di sản văn hoá phi vật thể của Việt Nam? Những di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam? Di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam bao gồm: Nhã nhạc cung đình Huế, hát quan họ, lễ hội Gióng......Để cập nhật thêm các thông tin liên quan hoặc thông tin mới nhất các bạn có thể liên hệ với chúng tôi.
Liên hệ : 1900633720
Bài viết tham khảo: Tại sao khi xấu hổ lại đỏ mặt?
- Ngày: